• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:40, ngày 28 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Sửa đổi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::The Mediterranean Sea
    ::The Mediterranean Sea
    ::Biển Địa Trung Hải
    ::Biển Địa Trung Hải
    -
    ::[[the]] Caspian [[Sea]]
    +
    ::[[Caspian Sea]]
    -
    ::biển Caxpi
    +
    ::Lý Hải/ Biển Caxpi (Caspi)
     +
    ::[[Red Sea]]
     +
    ::Biển Đỏ
     +
    ::[[Baltic Sea]]
     +
    ::Biển Ban Tích
    =====( số nhiều) sự chuyển động của sóng biển=====
    =====( số nhiều) sự chuyển động của sóng biển=====
    Dòng 52: Dòng 56:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====biển, sóng lớn=====
    =====biển, sóng lớn=====
    Dòng 70: Dòng 72:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====biển=====
    =====biển=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sea sea] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sea&searchtitlesonly=yes sea] : bized
    +
    :[[abundance]] , [[blue ]]* , [[bounding main]] , [[brine]] , [[briny ]]* , [[briny deep]] , [[davy jones]]’s locker , [[deep]] , [[drink ]]* , [[expanse]] , [[lake]] , [[main]] , [[multitude]] , [[number]] , [[ocean]] , [[plethora]] , [[pond]] , [[profusion]] , [[sheet]] , [[splash ]]* , [[surf]] , [[swell]] , [[waves]] , [[briny]] , [[gulf]] , [[mare]] , [[spume]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====Ocean, deep blue sea, high seas, Literary (briny) deep,(bounding) main, Neptune''s or Poseidon''s kingdom or domain,Nautical blue water, Davy Jones''s locker, Colloq briny, drink,pond (= ''Atlantic Ocean''): For years he sailed the seas insearch of adventure.=====
    +
    :[[land]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Swell, breaker, wave: As the windincreased, huge seas began to wash over the boat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plethora,quantity, abundance, surfeit, profusion, flood, multitude,spate, legion, mass, Colloq lot(s), heap(s), pile(s), ton(s),mountain(s), load(s), oodles, gobs, scads: Hamlet''s sea oftroubles was nothing compared to mine if this book isn''tcompleted soon! 4 (all) at sea. confused, disoriented, at sixesand sevens, bewildered, perplexed, baffled, mystified, lost,adrift: They were clearly not expecting her and were completelyat sea as to what to do.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The expanse of salt water that covers most of the earth'ssurface and surrounds its land masses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any part of this asopposed to land or fresh water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A particular (usu. named)tract of salt water partly or wholly enclosed by land (the NorthSea; the Dead Sea).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A large inland lake (the Sea of Galilee).5 the waves of the sea, esp. with reference to their localmotion or state (a choppy sea).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) a vast quantityor expanse (a sea of troubles; a sea of faces).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.)living or used in, on, or near the sea (often prefixed to thename of a marine animal, plant, etc., having a superficialresemblance to what it is named after) (sea lettuce).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also all at sea) perplexed, confused.by sea in a ship or ships. go to sea become a sailor. on thesea 1 in a ship at sea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Situated on the coast. put (or putout) to sea leave land or port. sea anchor a device such as aheavy bag dragged in the water to retard the drifting of a ship.sea anemone any of various coelenterates of the order Actiniariahaving a polypoid body bearing a ring of tentacles around themouth. sea-angel an angel-fish. sea bass any of various marinefishes like the bass, esp. Centropristis striatus. sea bird abird frequenting the sea or the land near the sea. sea bream =PORGY. sea breeze a breeze blowing towards the land from thesea, esp. during the day (cf. land breeze). sea buckthorn amaritime shrub, Hippopha‰ rhamnoides with orange berries. seachange a notable or unexpected transformation (with ref. toShakesp. Tempest I. ii. 403). sea-chest a sailor'sstorage-chest. sea coal archaic mineral coal, as distinct fromcharcoal etc. sea cow 1 a sirenian.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A walrus. sea cucumbera holothurian, esp. a bˆche-de-mer. sea dog an old orexperienced sailor. sea eagle any fish-eating eagle esp. of thegenus Halia‰tus. sea-ear = ORMER. sea elephant any large sealof the genus Mirounga, the male of which has a proboscis: alsocalled elephant seal. sea fan any colonial coral of the orderGorgonacea supported by a fanlike horny skeleton. sea front thepart of a coastal town directly facing the sea. sea-girtliterary surrounded by sea. sea gooseberry any marine animal ofthe phylum Ctenophora, with an ovoid body bearing numerouscilia. sea-green bluish-green (as of the sea). sea hare any ofvarious marine molluscs of the order Anaspidea, having aninternal shell and long extensions from its foot. sea holly aspiny-leaved blue-flowered evergreen plant, Eryngium maritimum.sea horse 1 any of various small upright marine fish of thefamily Syngnathidae, esp. Hippocampus hippocampus, having abody suggestive of the head and neck of a horse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mythicalcreature with a horse's head and fish's tail. sea-island cottona fine-quality long-stapled cotton grown on islands off thesouthern US. sea lavender any maritime plant of the genusLimonium, with small brightly-coloured funnel-shaped flowers.sea legs the ability to keep one's balance and avoid seasicknesswhen at sea. sea level the mean level of the sea's surface,used in reckoning the height of hills etc. and as a barometricstandard. sea lily any of various sessile echinoderms, esp. ofthe class Crinoidea, with long jointed stalks and feather-likearms for trapping food. sea lion any large, eared seal of thePacific, esp. of the genus Zalophus or Otaria. sea loch = LOCH2. Sea Lord (in the UK) a naval member of the Admiralty Board.sea mile = nautical mile. sea mouse any iridescent marineannelid of the genus Aphrodite. sea onion = SQUILL 2. seaotter a Pacific otter, Enhydra lutris, using a stone balanced onits abdomen to crack bivalve molluscs. sea pink a maritimeplant, Armeria maritima, with bright pink flowers: also calledTHRIFT. sea purse the egg-case of a skate or shark. sea roomclear space at sea for a ship to turn or manoeuvre in. sea saltsalt produced by evaporating sea water. Sea Scout a member ofthe maritime branch of the Scout Association. sea serpent (orsnake) 1 a snake of the family Hydrophidae, living in the sea.2 an enormous legendary serpent-like sea monster. sea shell theshell of a salt-water mollusc. sea snail 1 a small slimy fishof the family Liparididae, with a ventral sucker.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anyspiral-shelled mollusc, e.g. a whelk. sea squirt any marineturnicate of the class Ascidiacea, consisting of a bag-likestructure with apertures for the flow of water. sea trout =salmon trout. sea urchin a small marine echinoderm of the classEchinoidea, with a spherical or flattened spiny shell. sea walla wall or embankment erected to prevent encroachment by the sea.sea water water in or taken from the sea. [OE s‘ f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /si:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều seas

    ( the sea, seas) ( số nhiều) biển
    by sea
    bằng đường biển
    mistress of the seas
    cường quốc làm chủ mặt biển
    sea like a looking-glass
    biển yên gió lặng
    ( Sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền
    The Mediterranean Sea
    Biển Địa Trung Hải
    Caspian Sea
    Lý Hải/ Biển Caxpi (Caspi)
    Red Sea
    Biển Đỏ
    Baltic Sea
    Biển Ban Tích
    ( số nhiều) sự chuyển động của sóng biển
    a heavy sea
    biển động
    a light sea
    biển lặng
    Sóng biển
    to ship a sea
    bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
    Biển (khoảng rộng (như) biển); nhiều (về số lượng)
    a sea of flame
    một biển lửa
    seas of blood
    máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
    a sea of troubles
    nhiều chuyện phiền hà

    Cấu trúc từ

    at sea
    trên biển
    (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào
    to go to sea
    trở thành thuỷ thủ
    to follow the sea
    làm nghề thuỷ thủ
    to put (out) to sea
    ra khơi
    half seas over
    quá chén
    the seven seas
    khắp bốn biển

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    biển, sóng lớn

    Kỹ thuật chung

    bể
    biển

    ex: It's an ocean

    đại dương
    sóng biển

    Kinh tế

    biển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    land

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X