-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========nối bằng khớp, có khớp, nối bản lề,==========nối bằng khớp, có khớp, nối bản lề,=====Dòng 34: Dòng 32: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nối khớp==========nối khớp=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[clear]] , [[coherent]] , [[comprehensible]] , [[definite]] , [[distinct]] , [[eloquent]] , [[expressive]] , [[fluent]] , [[intelligible]] , [[lucid]] , [[meaningful]] , [[understandable]] , [[well-spoken]] , [[oral]] , [[sonant]] , [[spoken]] , [[uttered]] , [[voiced]] , [[facund]] , [[silver-tongued]] , [[smooth-spoken]]- =====Able to speak fluently and coherently.=====+ =====verb=====- + :[[enunciate]] , [[express]] , [[mouth]] , [[pronounce]] , [[say]] , [[sound off]] , [[speak]] , [[state]] , [[talk]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[voice]] , [[concatenate]] , [[couple]] , [[fit together]] , [[hinge]] , [[integrate]] , [[join]] , [[link]] , [[communicate]] , [[convey]] , [[declare]] , [[tell]] , [[vent]] , [[clear]] , [[distinct]] , [[eloquent]] , [[fluent]] , [[formulated]] , [[intelligible]] , [[verbal]]- =====(of sound or speech) having clearly distinguishable parts.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Having joints.=====+ :[[misrepresented]] , [[unclear]] , [[unintelligible]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[bumble]] , [[misrepresent]] , [[misspeak]] , [[disconnect]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Tr. apronounce(words,syllables,etc.) clearly and distinctly. b express (an idea etc.)coherently.=====+ - + - =====Intr.speakdistinctly (was quite unable toarticulate).=====+ - + - =====Tr. (usu. in passive) connect by joints.=====+ - + - =====Tr.mark with apparent joints.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by with) form ajoint.=====+ - + - =====Articulacy n.articulately adv. articulateness n. articulator n.[Larticulatus (as ARTICLE,-ATE(2))]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=articulate articulate]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=articulate&submit=Search articulate]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=articulate articulate]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=articulate articulate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear , coherent , comprehensible , definite , distinct , eloquent , expressive , fluent , intelligible , lucid , meaningful , understandable , well-spoken , oral , sonant , spoken , uttered , voiced , facund , silver-tongued , smooth-spoken
verb
- enunciate , express , mouth , pronounce , say , sound off , speak , state , talk , utter , verbalize , vocalize , voice , concatenate , couple , fit together , hinge , integrate , join , link , communicate , convey , declare , tell , vent , clear , distinct , eloquent , fluent , formulated , intelligible , verbal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ