-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{/tiːθ/}}- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========răng==========răng=====Dòng 25: Dòng 21: =====răng (bánh xe)==========răng (bánh xe)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ răng=====+ =====bộ răng=====- =====răng=====+ =====răng=====::[[anterior]] [[teeth]]::[[anterior]] [[teeth]]::răng cửa::răng cửaDòng 115: Dòng 111: ::chiều cao làm việc của răng::chiều cao làm việc của răng=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====răng=====+ =====răng=====::[[dog's]] [[teeth]]::[[dog's]] [[teeth]]::răng chó (cá)::răng chó (cá)- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teeth teeth] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Pl. of TOOTH.=====+ :[[dentate]] , [[dentiform]] , [[dentulous]] , [[periodontal]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ =====noun=====+ :[[bridgework]] , [[dentition]] , [[denture]] , [[fangs]] , [[ivories]] , [[pearly whites]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
răng
- anterior teeth
- răng cửa
- backed-off teeth
- răng được hớt lưng
- bottom line of teeth
- đường chân răng
- canine teeth
- răng nanh
- cheek teeth
- răng hàm
- cutting teeth
- răng cắt (máng rạch)
- cycloidal gear teeth
- bánh răng cycloit
- cycloidal gear teeth
- răng bánh răng xycloit
- cycloidal gear teeth
- răng xycloit
- cycloidal-profile teeth
- răng bánh răng xycloit
- cycloidal-profile teeth
- răng xycloit
- deciduous teeth
- răng sữa
- digging bucket teeth
- răng gàu máy đào
- gear teeth
- răng bánh khía
- gear-teeth milling cutter
- dao phay gọt bánh răng
- gearshift teeth
- răng ăn ngàm sang số
- geminate teeth
- răng đôi
- gleason gear teeth
- răng cong của bánh răng
- Gleason gear teeth
- răng Gleason của bánh răng
- ground teeth
- răng mài
- helical teeth
- răng cong
- helical teeth
- răng khớp xoắn ốc
- hypoid teeth
- răng cong
- inserted teeth mill
- dao phay răng chắp
- locked teeth
- răng ăn khớp
- machine cut teeth
- răng cắt (gọt) bằng máy
- mating teeth
- răng ăn khớp
- milling cutter with spiral teeth
- dao phay răng xoắn
- milling cutter with straight teeth
- dao phay răng thẳng
- mottied teeth
- răng lốm đốm
- pitch of teeth
- bước răng
- pivot teeth
- răng trụ
- relieved teeth
- răng được hớt lưng
- saw with inserted teeth
- cái cưa răng ghép
- scarifier teeth
- răng bàn cào
- scarifier teeth (raketeeth)
- răng bàn cào
- spur teeth
- răng thẳng
- sun gear lockout teeth
- răng vào khớp bánh răng trung tâm
- tapered teeth
- răng vát
- tooth, teeth
- răng khía
- wide spaced teeth cutter
- rao phay răng rộng
- wisdom teeth
- răng khôn
- working depth of teeth
- chiều cao làm việc của răng
Các từ liên quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ