-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bồ hóng, muội, nhọ nồi===== ===Ngoại động từ=== =====Phủ bồ hóng, phủ muội, ph...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sut</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====Phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng==========Phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phủ muội=====+ - =====than cốc (trong dầu)=====+ === Xây dựng===+ =====muội=====- == Điện==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Muội than, bồ hóng=====- =====muội lò=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====phủ muội=====+ + =====than cốc (trong dầu)=====+ === Điện===+ =====muội lò=====::[[boiler]] soot-blower::[[boiler]] soot-blower::máy thổi muội lò::máy thổi muội lò- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bồ hóng=====- =====bồ hóng=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[powdery]] [[black]] [[substance]], [[composed]] [[chiefly]] [[of]] [[carbon]], [[and]] [[formed]] [[by]] [[the]] [[incomplete]] [[combustion]] [[of]] [[wood]], [[coal]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[material]].''Giải thích EN'': [[A]] [[powdery]] [[black]] [[substance]], [[composed]] [[chiefly]] [[of]] [[carbon]], [[and]] [[formed]] [[by]] [[the]] [[incomplete]] [[combustion]] [[of]] [[wood]], [[coal]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[material]].Dòng 44: Dòng 41: ::[[soot]] [[removal]] [[apparatus]]::[[soot]] [[removal]] [[apparatus]]::thiết bị hút bồ hóng::thiết bị hút bồ hóng- =====đóng cáu=====+ =====đóng cáu=====- =====mồ hóng=====+ =====mồ hóng=====::[[fuel]] [[soot]]::[[fuel]] [[soot]]::mồ hóng nhiên liệu::mồ hóng nhiên liệu::[[soot]] [[blower]]::[[soot]] [[blower]]::thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)::thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)- =====muội=====+ =====muội=====::[[acid]] [[soot]]::[[acid]] [[soot]]::muội a xít::muội a xítDòng 64: Dòng 61: ::[[soot]] [[number]]::[[soot]] [[number]]::chỉ số phủ muội::chỉ số phủ muội- =====muội đèn=====+ =====muội đèn=====- + - =====muội than=====+ - + - =====phủ bồ hóng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a black carbonaceous substance rising in fineflakes in the smoke of wood, coal, oil, etc., and deposited onthe sides of a chimney etc.=====+ - + - =====V.tr. cover with soot. [OE sotf. Gmc]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====muội than=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=soot soot] :Chlorine Online+ =====phủ bồ hóng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fuliginous]]+ =====noun=====+ :[[blacken]] , [[coom]] , [[crock]] , [[dirt]] , [[fuliginosity]] , [[grime]] , [[grit]] , [[residue]] , [[sediment]] , [[smoke]] , [[smudge]] , [[smut]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồ hóng
Giải thích EN: A powdery black substance, composed chiefly of carbon, and formed by the incomplete combustion of wood, coal, oil, or other material.
Giải thích VN: Hợp chất bột đen bao gồm cacbon và được hình thành bằng cách đốt cháy không hoàn toàn gỗ, than đá hay các chất khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ