-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Hình: Console.jpg|200px|console]][[Hình: Console.jpg|200px|console]]Dòng 18: Dòng 16: =====dầm chìa côngxon==========dầm chìa côngxon======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====bảng đồng hồ đo=====+ =====bảng đồng hồ đo=====- =====bảng dụng cụ bay=====+ =====bảng dụng cụ bay==========bảng phím điều kiện==========bảng phím điều kiện=====Dòng 26: Dòng 24: =====khung để gắn tableau==========khung để gắn tableau======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bàn giao tiếp=====+ =====bàn giao tiếp=====::[[alternative]] [[console]]::[[alternative]] [[console]]::bàn giao tiếp luân phiên::bàn giao tiếp luân phiênDòng 69: Dòng 67: ::[[virtual]] [[console]] [[function]]::[[virtual]] [[console]] [[function]]::chức năng bàn giao tiếp ảo::chức năng bàn giao tiếp ảo- =====bàn giao tiếp người-máy=====+ =====bàn giao tiếp người-máy=====''Giải thích VN'': Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn phím. Trong hệ thống nhiều người dùng, bàn giao tiếp đồng nghĩa với thiết bị đầu cuối, nhưng bàn giao tiếp cũng được dùng cho các hệ thống hoạt động theo kiểu máy tính cá nhân, lúc đó nó ám chỉ cho bàn phím và màn hình.''Giải thích VN'': Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn phím. Trong hệ thống nhiều người dùng, bàn giao tiếp đồng nghĩa với thiết bị đầu cuối, nhưng bàn giao tiếp cũng được dùng cho các hệ thống hoạt động theo kiểu máy tính cá nhân, lúc đó nó ám chỉ cho bàn phím và màn hình.=====bảng phím điều khiển==========bảng phím điều khiển=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=console console] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========dầm chia==========dầm chia=====Dầm mút thừa.Dầm mút thừa.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn phím điều khiển=====+ =====bàn phím điều khiển=====''Giải thích EN'': [[A]] [[section]] [[of]] [[equipment]] [[designed]] [[for]] [[an]] [[operator]] [[to]] [[monitor]] [[and]] [[control]] [[a]] [[central]] [[processor]] [[and]] [[the]] [[peripheral]] [[equipment]] [[during]] [[production]].''Giải thích EN'': [[A]] [[section]] [[of]] [[equipment]] [[designed]] [[for]] [[an]] [[operator]] [[to]] [[monitor]] [[and]] [[control]] [[a]] [[central]] [[processor]] [[and]] [[the]] [[peripheral]] [[equipment]] [[during]] [[production]].Dòng 86: Dòng 82: ''Giải thích VN'': Phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành để theo dõi và kiểm soát bộ xử lý trung tâm và thiết bị ngoại vi trong quá trình sản xuất.''Giải thích VN'': Phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành để theo dõi và kiểm soát bộ xử lý trung tâm và thiết bị ngoại vi trong quá trình sản xuất.- =====bảng điều khiển=====+ =====bảng điều khiển=====::[[auxiliary]] [[console]]::[[auxiliary]] [[console]]::bảng điều khiển phụ::bảng điều khiển phụ- =====côngxon=====+ =====côngxon=====::[[console]] [[table]]::[[console]] [[table]]::bàn côngxôn::bàn côngxôn- =====rầm hẫng=====+ =====rầm hẫng=====- =====tay hẫng=====+ =====tay hẫng==========trạm điều khiển==========trạm điều khiển=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Comfort,soothe, calm,assuage, solace,cheer (up): Ivanmade an effort to console the grieving widow.=====+ =====verb=====- ===Y Sinh===+ :[[animate]] , [[assuage]] , [[buck up ]]* , [[calm]] , [[cheer]] , [[condole with]] , [[encourage]] , [[express sympathy]] , [[gladden]] , [[inspirit]] , [[lift]] , [[solace]] , [[soothe]] , [[tranquilize]] , [[untrouble]] , [[upraise]] , [[allay]] , [[alleviate]] , [[cabinet]] , [[comfort]] , [[relieve]] , [[support]] , [[sympathize with]] , [[table]]- =====Bảng điều khiển của thiết bị điện tử hoặc cơ khí=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- + :[[agitate]] , [[annoy]] , [[antagonize]] , [[depress]] , [[discourage]] , [[dispirit]] , [[disturb]] , [[hurt]] , [[sadden]] , [[trouble]] , [[upset]]- [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
bàn giao tiếp
- alternative console
- bàn giao tiếp luân phiên
- alternative system console
- bàn giao tiếp luân phiên
- booking console
- bàn giao tiếp dự trữ
- booking console
- bàn giao tiếp giữ trước
- communication console
- bàn giao tiếp truyền thông
- composite console
- bàn giao tiếp phức hợp
- console display
- hiển thị bàn giao tiếp
- console function
- chức năng bàn giao tiếp
- control console
- bàn giao tiếp điều khiển
- extended MCS console
- bàn giao tiếp MCS mở rộng
- game console
- bàn giao tiếp trò chơi
- main console
- bàn giao tiếp chính
- master console
- bàn giao tiếp chính
- MCS (multipleconsole support
- hỗ trợ đa bàn giao tiếp
- multiple console support (MCS)
- hỗ trợ đa bàn giao tiếp
- operator console
- bàn giao tiếp người-máy
- remote console
- bàn giao tiếp từ xa
- secondary console
- bàn giao tiếp thứ cấp
- system console
- bàn giao tiếp hệ thống
- virtual console
- bàn giao tiếp ảo
- virtual console function
- chức năng bàn giao tiếp ảo
bàn giao tiếp người-máy
Giải thích VN: Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn phím. Trong hệ thống nhiều người dùng, bàn giao tiếp đồng nghĩa với thiết bị đầu cuối, nhưng bàn giao tiếp cũng được dùng cho các hệ thống hoạt động theo kiểu máy tính cá nhân, lúc đó nó ám chỉ cho bàn phím và màn hình.
Kỹ thuật chung
bàn phím điều khiển
Giải thích EN: A section of equipment designed for an operator to monitor and control a central processor and the peripheral equipment during production.
Giải thích VN: Phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành để theo dõi và kiểm soát bộ xử lý trung tâm và thiết bị ngoại vi trong quá trình sản xuất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ