-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">louk´eiʃən</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ləʊˈkeɪʃn</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Vị trí=====+ =====Vị trí, địa điểm==========Sự xác định vị trí, sự định vị==========Sự xác định vị trí, sự định vị=====Dòng 23: Dòng 23: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự chỉnh thẳng==========sự chỉnh thẳng=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự định xứ=====+ =====sự định xứ; (máy tính ) mắt (nhớ); vị trí=====- =====ví trí=====+ ::[[decimal]] [[location]]- + ::hàng số thập phân- =====vị trí lưu=====+ ::[[long]] [[storage]] [[location]]+ ::độ dài ô của một bộ nhớ+ ::[[root]] [[location]]+ ::sự tách các nghiệm+ ::[[storage]] [[location]]+ ::mắt nhớ=== Xây dựng====== Xây dựng========sự chọn tuyến==========sự chọn tuyến=====Dòng 75: Dòng 80: =====vị trí==========vị trí=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ ===== vị trí, sự xác định vị trí=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời
- on location
- quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ