-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Bộ xương==========Bộ xương=====+ + ::[[skeleton]] [[road]]+ ::con đường huyết mạch==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====bộ khung,bộ xương=====+ =====bộ khung; bộ xương=====+ + ::[[skeleton]] [[of]] [[a]] [[nomogram]]+ ::(hình học ) khung của toán đồ+ ::[[skeleton]] [[of]] [[a]] [[simplex]]+ ::(tôpô học ) khung của đơn hình=== Xây dựng====== Xây dựng========cốt sườn==========cốt sườn=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- dome with rib-and-ring skeleton
- cupôn có khung vành
- EILAS skeleton maps
- các sơ đồ khung EILAS
- skeleton construction
- kết cấu kiểu khung
- skeleton construction
- mô hình khung nguyên khối (để giảm ứng suất)
- skeleton container
- côngtenơ khung
- skeleton core
- khung cốt
- skeleton crystal
- tinh thể khung
- skeleton diagram
- sơ đồ khung
- skeleton drawing
- bản vẽ khung
- skeleton frame
- khung kiểu sườn (dầm+cột)
- skeleton frame
- khung cốt
- skeleton framing
- cấu trúc khung sườn
- skeleton grider
- đầm khung
- skeleton of a nomogram
- khung của toán đồ
- skeleton of a simplex
- khung của đơn hình
- skeleton of crystal
- khung tinh thể
- skeleton pneumatic shell
- vỏ bơm hơi có khung
- skeleton pneumatic shell
- vỏ khí nén có khung
- skeleton structure
- kết cấu khung
- skeleton structure
- kiến trúc khung
- skeleton structures
- kết cấu khung
- skeleton texture
- kiến trúc khung xương
- skeleton wall filled with clay
- tường khung chèn đất sét
- skeleton-and-wood-panel structures
- kết cấu khung ván (gỗ)
- soil skeleton
- cốt đất (khung)
- steel skeleton building
- nhà có khung bằng thép
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ