-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)(s)
Dòng 5: Dòng 5: =====Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan==========Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan=====+ ::[[relevant]] [[agencies]]+ ::Các ban ngành hữu quan::[[the]] [[relevant]] [[documents]]::[[the]] [[relevant]] [[documents]]::những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)::những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accordant , admissible , ad rem , allowable , applicable , applicatory , apposite , appurtenant , apt , becoming , cognate , compatible , concerning , conformant , conforming , congruent , congruous , consistent , consonant , correlated , correspondent , fit , fitting , germane , harmonious , having direct bearing on , having to do with , important , material , on the button , on the nose * , pat * , pertaining to , pertinent , pointful , proper , referring , related , relative , significant , suitable , suited , to the point , weighty , apropos , appropriate , associated , bearing , competent , connected , opportune , seasonable , timely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ