-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">poulərai'zeiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">poulərai'zeiʃn</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[polarisation]]Cách viết khác [[polarisation]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====(vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực==========(vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực=====::[[magnetic]] [[polarization]]::[[magnetic]] [[polarization]]Dòng 11: Dòng 8: ::[[nuclear]] [[polarization]]::[[nuclear]] [[polarization]]::sự phân cực hạt nhân::sự phân cực hạt nhân- =====Hành động phân biệt (người, vật)==========Hành động phân biệt (người, vật)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========sự phân cực==========sự phân cực=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phân cực hóa==========phân cực hóa======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====kính phân quang=====+ =====kính phân quang=====- + =====sự cực hóa==========sự cực hóa======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====hiện tượng phân cực=====+ =====hiện tượng phân cực=====::[[antenna]] [[polarization]]::[[antenna]] [[polarization]]::hiện tượng phân cực ăng ten::hiện tượng phân cực ăng tenDòng 38: Dòng 28: ::hiện tượng phân cực xiên::hiện tượng phân cực xiên=== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====sự phân cực (trong điện trường)=====+ =====sự phân cực (trong điện trường)=====- + =====sự phân cực pin==========sự phân cực pin======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ phân cực=====+ =====độ phân cực=====::[[dielectric]] [[polarization]]::[[dielectric]] [[polarization]]::độ phân cực điện::độ phân cực điệnDòng 57: Dòng 46: ::[[spontaneous]] [[polarization]]::[[spontaneous]] [[polarization]]::độ phân cực tự phát::độ phân cực tự phát- =====độ phân cực điện=====+ =====độ phân cực điện=====::[[electric]] [[polarization]]::[[electric]] [[polarization]]::độ phân cực điện môi::độ phân cực điện môi- =====sự cực hưởng=====+ =====sự cực hưởng=====::[[elliptical]] [[polarization]]::[[elliptical]] [[polarization]]::sự cực hướng elip::sự cực hướng elip- =====sự phân cực=====+ =====sự phân cực=====- + ''Giải thích VN'': Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.''Giải thích VN'': Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.::[[abnormal]] [[polarization]]::[[abnormal]] [[polarization]]Dòng 132: Dòng 120: ::[[wave]] [[polarization]]::[[wave]] [[polarization]]::sự phân cực của sóng::sự phân cực của sóng- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=polarization polarization] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự phân cực==========sự phân cực=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]===Y Sinh======Y Sinh========Nghĩa chuyên nghành==========Nghĩa chuyên nghành==========sự phân cực được tạo ra khi có sự di chuyển tương đối các phần tử vật chất về hai phía tương ứng với cực âm và cực dương.==========sự phân cực được tạo ra khi có sự di chuyển tương đối các phần tử vật chất về hai phía tương ứng với cực âm và cực dương.=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Category:Y Sinh]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ phân cực
- dielectric polarization
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện môi
- nuclear polarization
- độ phân cực hạt nhân
- Polarization Mode Dispersion (PMD)
- tán xạ trong chế độ phân cực
- polarization scattering
- tán xạ (đo) phân cực
- spontaneous polarization
- độ phân cực tự phát
sự phân cực
Giải thích VN: Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.
- abnormal polarization
- sự phân cực dị thường
- anodic polarization
- sự phân cực anot
- cathode polarization
- sự phân cực catốt
- cathodic polarization
- sự phân cực catot
- cell polarization
- sự phân cực của pin
- circular polarization
- sự phân cực tròn
- circular polarization of light
- sự phân cực tròn của ánh sáng
- cross polarization
- sự phân cực chéo
- cross-polarization
- sự phân cực ngang
- dual polarization
- sự phân cực kép
- electric polarization
- sự phân cực điện
- electrolytic polarization
- sự phân cực điện phân
- electronic polarization
- sự phân cực điện tử
- elliptical polarization
- sự phân cực elip
- horizontal polarization
- sự phân cực ngang
- induced polarization
- sự phân cực cảm ứng
- ionic polarization
- sự phân cực iôn
- linear polarization
- sự phân cực tuyến tính
- magnetic polarization
- sự phân cực từ
- magnetic polarization
- sự phân cực đĩa từ
- mounting polarization
- sự phân cực tăng dần
- optical polarization
- sự phân cực quang
- oriental polarization
- sự phân cực định hướng
- orthogonal polarization
- sự phân cực thẳng góc
- orthogonal polarization
- sự phân cực trực giao
- polarization of light
- sự phân cực ánh sáng
- right-hand circular polarization
- sự phân cực tròn quay phải (vô tuyến vũ trụ)
- rotary polarization
- sự phân cực quay
- slant polarization
- sự phân cực xiên
- spontaneous polarization
- sự phân cực tự phát
- vertical polarization
- sự phân cực thẳng đứng
- vertical polarization
- sự phân cực dọc
- wave polarization
- sự phân cực của sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ