-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)===== =====Sự lắp ráp===== =====...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fitiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện=====+ + ::[[light]] [[fitting]]+ =====vật dụng trong nhà như :cookers,lights,shelves=====Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)==========Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)=====Dòng 18: Dòng 15: =====( số nhiều) máy móc==========( số nhiều) máy móc=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 24: Dòng 22: =====Phải, đúng==========Phải, đúng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khít khao=====+ - =====sự vừa vặn=====+ === Xây dựng===+ =====ống nối=====- ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa=====- =====ống lối=====+ - ==Điện lạnh==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khít khao=====- =====sự chỉnh khớp=====+ - =====sựlàm khớp=====+ =====sự vừa vặn=====+ ===Toán & tin===+ =====sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[curve]] [[fitting]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm- =====bộ phận nối=====+ ::[[leasr]] [[square]] [[fitting]]+ ::san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất+ === Điện lạnh===+ =====sự chỉnh khớp=====+ + =====sự làm khớp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ phận nối=====::[[branch]] [[fitting]]::[[branch]] [[fitting]]::bộ phận nối ống nhánh::bộ phận nối ống nhánh::[[capillary]] [[fitting]]::[[capillary]] [[fitting]]::bộ phận nối mao dẫn::bộ phận nối mao dẫn- =====khớp nối ống=====+ =====khớp nối ống=====::[[oil]] [[tube]] [[fitting]]::[[oil]] [[tube]] [[fitting]]::khớp nối ống dẫn dầu::khớp nối ống dẫn dầu- =====khuỷu ống=====+ =====khuỷu ống=====::[[screw]] [[fitting]]::[[screw]] [[fitting]]::khuỷu ống có ren vít::khuỷu ống có ren vítDòng 61: Dòng 65: ::y-branch [[fitting]]::y-branch [[fitting]]::khuỷu ống, chạc ba::khuỷu ống, chạc ba- =====đầu nối ống=====+ =====đầu nối ống=====- =====làm cho khớp=====+ =====làm cho khớp=====- =====lắp ráp=====+ =====lắp ráp=====- =====mối nối=====+ =====mối nối=====- =====ống nối=====+ =====ống nối=====- =====sự điều chỉnh=====+ =====sự điều chỉnh=====::[[curve]] [[fitting]]::[[curve]] [[fitting]]::sự điều chỉnh đường cong::sự điều chỉnh đường congDòng 80: Dòng 84: ::[[screw]] [[fitting]]::[[screw]] [[fitting]]::sự điều chỉnh bắt vít::sự điều chỉnh bắt vít- =====sự làm khít=====+ =====sự làm khít=====- + - =====sự lắp=====+ - + - =====sự lắp ráp=====+ - + - =====sự thích hợp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Fit, befitting, suitable, appropriate, meet, becoming,proper, comme il faut, seemly, apt, apropos, apposite, germane,relevant: Is it fitting to send flowers? It was a fitting endto the story.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Fittings. fitments, attachments, accessories, elements,pieces, parts, units, fixtures; appointments, extras,installations, furnishings, trappings, furniture, equipment,accoutrements, paraphernalia, trimmings: Gold-plated bathroomfittings are available at extra cost.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The process or an instance of having agarment etc. fitted (needed several fittings).=====+ - + - =====A (in pl.) thefixtures and fitments of a building. b a piece of apparatus orfurniture.=====+ - + - =====Adj. proper, becoming, right.=====+ - + - =====Fitting-shop aplace where machine parts are put together.=====+ - =====Fittingly adv.fittingness n.=====+ =====sự lắp=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự lắp ráp=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fitting fitting] : National Weather Service+ =====sự thích hợp=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fitting&submit=Search fitting] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fitting fitting] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[applicable]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[comme il faut]] , [[correct]] , [[decent]] , [[decorous]] , [[desirable]] , [[due]] , [[felicitous]] , [[happy]] , [[just]] , [[just what was ordered]] , [[meet]] , [[on the button]] , [[on the nose ]]* , [[proper]] , [[right]] , [[right on]] , [[seemly]] , [[that]]’s the ticket , [[befitting]] , [[fit]] , [[tailor-made]] , [[appropriate]] , [[deserved]] , [[merited]] , [[rightful]] , [[suitable]]+ =====noun=====+ :[[accouterment]] , [[appointment]] , [[attachment]] , [[component]] , [[connection]] , [[convenience]] , [[equipment]] , [[extra]] , [[furnishing]] , [[furniture]] , [[instrument]] , [[paraphernalia]] , [[part]] , [[piece]] , [[trimming]] , [[unit]] , [[movable]] , [[accessory]] , [[adjustment]] , [[applicable]] , [[appropriate]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[due]] , [[happy]] , [[meet]] , [[proper]] , [[seemly]] , [[suitable]] , [[warranted]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[improper]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[unfitting]] , [[unseemly]] , [[unsuitable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- applicable , apt , becoming , comme il faut , correct , decent , decorous , desirable , due , felicitous , happy , just , just what was ordered , meet , on the button , on the nose * , proper , right , right on , seemly , that’s the ticket , befitting , fit , tailor-made , appropriate , deserved , merited , rightful , suitable
noun
- accouterment , appointment , attachment , component , connection , convenience , equipment , extra , furnishing , furniture , instrument , paraphernalia , part , piece , trimming , unit , movable , accessory , adjustment , applicable , appropriate , apt , becoming , due , happy , meet , proper , seemly , suitable , warranted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ