• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống===== ::a lusty young man ::một thanh niên cư...)
    Hiện nay (07:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´lʌsti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một thanh niên cường tráng
    ::một thanh niên cường tráng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Vigorous, healthy, strong, energetic, robust, hale andhearty, lively; buxom: The sailors were accompanied by a coupleof lusty young women.=====
     
    - 
    -
    =====Vigorous, substantial, strong, husky,powerful: He sang in a lusty voice.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(lustier, lustiest) 1 healthy and strong.=====
     
    - 
    -
    =====Vigorous orlively.=====
     
    -
    =====Lustily adv. lustiness n. [ME f. LUST + -Y(1)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[brawny]] , [[dynamic]] , [[hale]] , [[hearty]] , [[potent]] , [[powerful]] , [[red-blooded]] , [[robust]] , [[rugged]] , [[stalwart]] , [[stout]] , [[strapping]] , [[strenuous]] , [[strong]] , [[sturdy]] , [[tough]] , [[vigorous]] , [[vital]] , [[able-bodied]] , [[iron]] , [[amative]] , [[amorous]] , [[concupiscent]] , [[lascivious]] , [[lecherous]] , [[lewd]] , [[libidinous]] , [[lustful]] , [[passionate]] , [[prurient]] , [[sexy]] , [[energetic]] , [[hardy]] , [[joyous]] , [[merry]] , [[mighty]] , [[muscular]] , [[sound]] , [[virile]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[lethargic]] , [[unenergetic]] , [[unhealthy]] , [[weak]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´lʌsti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống
    a lusty young man
    một thanh niên cường tráng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X