-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bước chân, bước===== =====Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy===== ::[[to...)(.)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">peis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 63: Dòng 55: ::[[pace]] [[Smith]]::[[pace]] [[Smith]]::xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít::xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[pacing]]+ == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bước chân=====+ =====bước chân=====- =====đo bằng thước=====+ =====đo bằng thước======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bước=====+ =====bước=====::[[pace]] [[voltage]]::[[pace]] [[voltage]]::điện áp bước::điện áp bước- =====định thời=====+ =====định thời=====- + - =====nhịp điệu=====+ - + - =====nhịp độ=====+ - + - =====bậc thang=====+ - + - =====tiến độ=====+ - + - =====tốc độ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Step, stride: Please walk forward two paces.=====+ =====nhịp điệu=====- =====Rate (ofspeed), tempo, speed, velocity, Colloq clip: We were proceedingat a pace of five miles per hour.=====+ =====nhịp độ=====- =====V.=====+ =====bậc thang=====- =====Walk, stride, tread; traverse: Alistair paced up anddown nervously, waiting for word from the surgeon. 4 measure,gauge or gage, judge, rate, estimate, determine, reckon, figure,compute: I was trying to pace myself to conserve some energyfor a sprint finish.=====+ =====tiến độ=====- ==Tham khảo chung==+ =====tốc độ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pace pace] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pace&submit=Search pace] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pace pace]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pace pace]: Chlorine Online+ :[[clip]] , [[footstep]] , [[gait]] , [[getalong]] , [[lick ]]* , [[measure]] , [[step]] , [[stride]] , [[tread]] , [[walk]] , [[beat]] , [[bounce]] , [[celerity]] , [[downbeat]] , [[momentum]] , [[motion]] , [[movement]] , [[progress]] , [[quickness]] , [[rapidity]] , [[rapidness]] , [[rate]] , [[swiftness]] , [[time]] , [[velocity]] , [[tempo]]- *[http://foldoc.org/?query=pace pace] :Foldoc+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[ambulate]] , [[canter]] , [[foot it]] , [[gallop]] , [[hoof ]]* , [[march]] , [[patrol]] , [[pound ]]* , [[step]] , [[stride]] , [[traipse]] , [[tread]] , [[troop]] , [[trot]] , [[walk up and down]] , [[count]] , [[determine]] , [[mark out]] , [[step off]] , [[foot]] , [[amble]] , [[clip]] , [[gait]] , [[lick]] , [[measure]] , [[motion]] , [[move]] , [[progress]] , [[rate]] , [[speed]] , [[strait]] , [[tempo]] , [[time]] , [[walk]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[sit]] , [[stay]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clip , footstep , gait , getalong , lick * , measure , step , stride , tread , walk , beat , bounce , celerity , downbeat , momentum , motion , movement , progress , quickness , rapidity , rapidness , rate , swiftness , time , velocity , tempo
verb
- ambulate , canter , foot it , gallop , hoof * , march , patrol , pound * , step , stride , traipse , tread , troop , trot , walk up and down , count , determine , mark out , step off , foot , amble , clip , gait , lick , measure , motion , move , progress , rate , speed , strait , tempo , time , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ