• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rực rỡ, sặc sỡ===== ::to paint in glowing colours ::tô màu rực rỡ =====Sôi nổi, sinh động====...)
    Hiện nay (16:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'glouiɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::vở diễn sinh động
    ::vở diễn sinh động
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nóng sáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự phát sáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aglow, incandescent, burning, lambent, luminous,candent; smouldering: I stirred the glowing embers.=====
    +
    -
    =====Rich,warm, vibrant, bright, brilliant: Banners in glowing coloursenlivened the hall. He is in glowing health. 3 laudatory,complimentary, enthusiastic, eulogistic, rhapsodic, favourable,encomiastic, panegyrical: The critics described her performancein glowing terms.=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====sự nóng sáng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự phát sáng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aglow]] , [[beaming]] , [[flaming]] , [[florid]] , [[flush]] , [[flushed]] , [[gleaming]] , [[lambent]] , [[luminous]] , [[lustrous]] , [[phosphorescent]] , [[red]] , [[rich]] , [[rubicund]] , [[ruddy]] , [[sanguine]] , [[suffused]] , [[vibrant]] , [[vivid]] , [[warm]] , [[adulatory]] , [[ardent]] , [[avid]] , [[blazing]] , [[burning]] , [[complimentary]] , [[desirous]] , [[eager]] , [[ecstatic]] , [[eulogistic]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fierce]] , [[fiery]] , [[heated]] , [[hot-blooded]] , [[impassioned]] , [[keen]] , [[laudatory]] , [[panegyrical]] , [[passionate]] , [[rave]] , [[rhapsodic]] , [[zealous]] , [[blooming]] , [[creamy]] , [[peaches-and-cream]] , [[full-blooded]] , [[rosy]] , [[dithyrambic]] , [[perfervid]] , [[red-hot]] , [[scorching]] , [[torrid]] , [[aflame]] , [[incandescent]] , [[radiant]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[dull]] , [[unenthusiastic]] , [[unhappy]] , [[unsmiling]]

    Hiện nay

    /'glouiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực rỡ, sặc sỡ
    to paint in glowing colours
    tô màu rực rỡ
    Sôi nổi, sinh động
    a glowing play
    vở diễn sinh động

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự nóng sáng

    Kỹ thuật chung

    sự phát sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X