-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mentl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====Mất trí==========Mất trí=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tính nhẩm=====+ === Toán & tin ===+ =====tính nhẩm=====::[[mental]] [[calculation]]::[[mental]] [[calculation]]::phép tính nhẩm::phép tính nhẩm- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuộc tinh thần,tâm thần=====- =====thuộc tinh thần,thuộc cằm, liên quan đến cằm=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====tinh thần=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tinh thần=====+ ::[[mental]] [[impairment]]::[[mental]] [[impairment]]::sa sút tinh thần::sa sút tinh thần- =====tâm lý=====- - =====trí tuệ=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Intellectual, cognitive, cerebral, perceptual, rational,conceptual, theoretical, noetic, abstract: The boy staggered uswith his ability to perform rapid mental arithmeticalcalculations. 2 lunatic, mad, crazy, psychotic, demented,mentally ill, unstable, unbalanced, deranged, disturbed, daft,certifiable, Slang off one's rocker, nutty, batty, balmy orbarmy, loony, screwy, bonkers, crackers, nuts, bananas, loco:My great-aunt has gone a bit mental in her old age.=====- - == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj.=====- - =====Of or in the mind.=====- - =====Done by the mind.=====- - =====Colloq. a insane. b crazy, wild, eccentric (is mental aboutpop music).=====- - =====N. colloq. a mental patient.=====- - =====Mental age thedegree of a person's mental development expressed as an age atwhich the same degree is attained by an average person. mentalarithmetic arithmetic performed in the mind. mental asylum (orhome or hospital or institution) an establishment for the careof mental patients. mental cruelty the infliction of sufferingon another's mind, esp. Law as grounds for divorce. mentaldefective esp. US a person with impaired mental abilities.mental deficiency imperfect mental development leading toabnormally low intelligence. mental illness a disorder of themind. mental nurse a nurse dealing with mentally ill patients.mental patient a sufferer from mental illness. mentalreservation a qualification tacitly added in making a statementetc.=====- - =====Mentally adv. [ME f. OF mental or LL mentalis f. L mens-ntis mind]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mental mental]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mental mental] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[brainy ]]* , [[cerebral]] , [[clairvoyant]] , [[deep]] , [[heavy]] , [[ideological]] , [[imaginative]] , [[immaterial]] , [[inner]] , [[intellective]] , [[intellectual]] , [[mysterious]] , [[phrenic]] , [[psychic]] , [[psychical]] , [[psychological]] , [[rational]] , [[reasoning]] , [[spiritual]] , [[subconscious]] , [[subjective]] , [[subliminal]] , [[telepathic]] , [[thinking]] , [[thoughtful]] , [[unreal]] , [[deranged]] , [[disturbed]] , [[fruity]] , [[loco]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[maniac]] , [[mentally ill]] , [[mindless]] , [[non compos mentis]] , [[nuts ]]* , [[nutsy]] , [[psychiatric]] , [[psychotic]] , [[unbalanced]] , [[unstable]] , [[appercipient]] , [[cognitive]] , [[conceptual]] , [[crazed]] , [[insane]] , [[intelligent]] , [[mentalistic]] , [[metaphysical]] , [[mind]] , [[noological]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[body]] , [[physical]] , [[balanced]] , [[sane]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brainy * , cerebral , clairvoyant , deep , heavy , ideological , imaginative , immaterial , inner , intellective , intellectual , mysterious , phrenic , psychic , psychical , psychological , rational , reasoning , spiritual , subconscious , subjective , subliminal , telepathic , thinking , thoughtful , unreal , deranged , disturbed , fruity , loco , lunatic , mad , maniac , mentally ill , mindless , non compos mentis , nuts * , nutsy , psychiatric , psychotic , unbalanced , unstable , appercipient , cognitive , conceptual , crazed , insane , intelligent , mentalistic , metaphysical , mind , noological
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ