-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[compensate]] [[someone]] [[for]] [[something]]::[[to]] [[compensate]] [[someone]] [[for]] [[something]]::đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì::đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì- + =====trả thù lao=====+ =====bù đắp; chỉnh sửa bằng bù đắp lại==========(kỹ thuật) bù==========(kỹ thuật) bù========hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- atone , come down with * , commit , guerdon , indemnify , make good , pay , pay up , plank out , pony up , recompense , recoup , refund , reimburse , remunerate , repay , requite , reward , satisfy , shell out * , take care of , tickle the palm , abrogate , annul , atone for , balance , better , cancel out , counteract , counterbalance , counterpoise , countervail , fix , improve , invalidate , make amends , negate , negative , neutralize , nullify , outweigh , redress , repair , set off , make up , offset , redeem , agree , correct , restore , square , tally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ