-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua)===== ::they [[...)(→Sự tường thuật về một mục tin trên báo; bài báo)
Dòng 30: Dòng 30: =====Sự tường thuật về một mục tin trên báo; bài báo==========Sự tường thuật về một mục tin trên báo; bài báo=====- ::[[a]] [[front-page]] [[story]]+ ::[[a]] [[front]]-[[page]] [[story]]::bài trang một::bài trang một15:55, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tầng
Giải thích EN: 1. a complete horizontal section of a building; the space between two floors.a complete horizontal section of a building; the space between two floors.2. the set of rooms on the same floor or level of a building.the set of rooms on the same floor or level of a building.
Giải thích VN: 1. Toàn bộ bề mặt nằm ngang của một tòa nhà, phần không gian giữa hai sàn nhà///2. Tập hợp các phòng trên cùng một mặt sàn của một tòa nhà.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Narrative, tale, recounting, anecdote, yarn; account,recital, chronicle, record, history; legend, myth, fairy tale orstory, romance, gest or geste, fable, fabliau; epic, saga, Edda;joke, Colloq gag; mystery, detective story, whodunit, thriller;horror story; allegory, parable; piece, article: In olden days,the historians were the story tellers. George really knows howto tell a story. Have any of your stories been published? 2contention, testimony, assertion, version, statement,representation, allegation: That's his story and he's stickingto it.
Fib, confabulation, (white or black) lie, alibi,excuse, untruth, falsehood; tall tale, fishing or fish story:He told us some story about having sailed round the worldsingle-handed in a dinghy. Did you believe her story about beingof royal blood? 4 article, item, report, dispatch, news,tidings, release, information, copy, feature; scoop, exclusive:A story about China appears on page two.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ