-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">broutʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:01, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) vùng hồ ở Đông Anglia nổi tiếng về du thuyền
- Broad Church
- nhóm chủ trương tự do lý giải giáo lý trong giáo hội Anh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rộng
- broad band amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- broad band dipole
- ngẫu cực băng rộng
- broad band exchange
- trao đổi dải rộng
- Broad Band Infra Red (BBIR)
- hồng ngoại băng rộng
- broad chisel
- cái đục rộng bản
- broad classification system
- lớp phân loại rộng
- broad crested drop
- bậc nước đỉnh rộng
- broad flange beam
- dầm cánh rộng
- Broad flange beam
- Dầm có cánh bản rộng (dầm I, T)
- broad flange beam
- rầm cánh rộng
- broad footed rail
- ray đế mở rộng
- broad footed rail
- ray đế ray rộng
- broad gauge bogie
- giá chuyển hướng đường khổ rộng
- broad gauge line
- tuyến đường sắt khổ rộng
- broad sleeper
- tà vẹt đường khổ rộng
- broad tuned
- mạch điều hợp băng rộng
- broad turning
- điều hưởng rộng
- broad wall paner
- lớp bồi tường khổ rộng
- broad wall paner
- giấy bồi tường khổ rộng
- broad-band antenna
- ăng ten dải rộng
- Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
- Kính thiên văn X quang băng rộng
- broad-base tower
- cột thép đế rộng
- broad-crested weir
- dập tràn đỉnh rộng
- broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng
- broad-flange beam
- dầm rộng bản
- broad-flange girder
- dầm rộng bản
- broad-flanged
- có cánh rộng
- broad-flanged beam
- dầm có cánh rộng
- broad-footed rail
- ray rộng đế
- broad-gauge track
- đường ray khổ rộng
- broad-leaf (ed) tree
- cây lá rộng
- broad-leaved sawn timber
- gỗ xẻ cây lá rộng
- broad-leaved tree
- cây lá rộng
- broad-leaved wood
- rừng cây lá rộng
- broad-spectrum
- kháng sinh phổ rộng
- driving on broad front
- sự đào hầm bước rộng
- Input Output Broad Band (IOBB)
- băng rộng đầu vào đầu ra
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Wide, expansive, large, extensive; spread out, ample,spacious: The broad highway stretched out for miles beforethem. Cattle graze in the broad pastures. 2 bright, plain, open,full; unshaded: He had the nerve to kiss me in broad daylight,in front of everyone!
Plain, clear, obvious, emphatic,explicit, pronounced, direct, unconcealed, undisguised,unsubtle, evident: His wink gave a broad hint of what he reallyhad in mind.
Main, general, generalized, rough, unspecific,non-specific, approximate, sweeping: Without the details, hereis a broad outline of what happened.
Plain-spoken, outspoken,forthright, direct, unreserved, frank, candid, unrestrained:When he reached the witness box, he repeated the accusation inbroad terms. 6 inclusive, general, widely applicable, extensive,wide-ranging, comprehensive, wholesale; vague, imprecise,indefinite, unfocused, non-specific, unspecified: We have broadsupport for these policies. She formulated a broad rule to fitall imaginable cases. 7 liberal, tolerant, catholic, ecumenical,latitudinarian: The term 'Broad Church' is said to have beencoined by A. H. Clough. The judge feels that he must give thebroadest possible interpretation of the law. 8 dirty, blue,coarse, rude, indecent, vulgar, improper, indelicate, offcolour, loose, gross, obscene, lewd, lascivious, filthy,pornographic; inelegant, unrefined, unladylike, ungentlemanly,titillating: Peter was in the corner telling some of his broadjokes.
Oxford
Adj. & n.
(following a measurement) in breadth (2 metres broad).3 spacious or extensive (broad acres; a broad plain).
General; not taking account of detail (broadintentions; a broad inquiry; in the broadest sense of the word).7 chief or principal (the broad facts).
One of these seeds. Broad Church a group within theAnglican Church favouring a liberal interpretation of doctrine.broad gauge a railway track with a gauge wider than the standardone. broad-leaved (of a tree) deciduous and hard-timbered.broad pennant a short swallow-tailed pennant distinguishing thecommodore's ship in a squadron. broad spectrum (of a medicinalsubstance) effective against a large variety of micro-organisms.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ