-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ .tried)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">trai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">trai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 98: Dòng 94: *Ving: [[Trying]]*Ving: [[Trying]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự cố gắng=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cố gắng=====- =====thử (nghiệm)=====+ === Xây dựng===- + =====thử (nghiệm)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dùng thử==========dùng thử==========làm thử==========làm thử=====- =====thí nghiệm=====+ =====thí nghiệm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====biện hộ (một vụ kiện...)==========biện hộ (một vụ kiện...)=====Dòng 125: Dòng 117: =====thử==========thử=====- =====xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)=====+ =====xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=try&searchtitlesonly=yes try] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=try&searchtitlesonly=yes try] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Attempt, endeavour, essay, seek, undertake, venture,strive, struggle, make an effort, try (one's) hand at, Colloqhave a stab or go or whack (at), take a shot or crack (at): Hetried to help me with my homework.==========Attempt, endeavour, essay, seek, undertake, venture,strive, struggle, make an effort, try (one's) hand at, Colloqhave a stab or go or whack (at), take a shot or crack (at): Hetried to help me with my homework.=====Dòng 142: Dòng 131: =====Attempt, endeavour, essay, undertaking, venture,struggle, effort, turn, Colloq go, stab, whack, fling, shot,crack: You have three tries to pin the tail on the donkey.==========Attempt, endeavour, essay, undertaking, venture,struggle, effort, turn, Colloq go, stab, whack, fling, shot,crack: You have three tries to pin the tail on the donkey.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (-ies, -ied) 1 intr. make an effort with a viewto success (often foll. by to + infin.; colloq. foll. by and +infin.: tried to be on time; try and be early; I shall tryhard). °Use with and is uncommon in the past tense and innegative contexts (except in imper.).==========V. (-ies, -ied) 1 intr. make an effort with a viewto success (often foll. by to + infin.; colloq. foll. by and +infin.: tried to be on time; try and be early; I shall tryhard). °Use with and is uncommon in the past tense and innegative contexts (except in imper.).=====20:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Attempt, endeavour, essay, seek, undertake, venture,strive, struggle, make an effort, try (one's) hand at, Colloqhave a stab or go or whack (at), take a shot or crack (at): Hetried to help me with my homework.
Oxford
V. (-ies, -ied) 1 intr. make an effort with a viewto success (often foll. by to + infin.; colloq. foll. by and +infin.: tried to be on time; try and be early; I shall tryhard). °Use with and is uncommon in the past tense and innegative contexts (except in imper.).
Tr.a test (the quality of a thing) by use or experiment. b testthe qualities of (a person or thing) (try it before you buy).
Tr. examine theeffectiveness or usefulness of for a purpose (try cold water;try the off-licence; have you tried kicking it?).
Tr. a investigate and decide (a case or issue) judicially. bsubject (a person) to trial (will be tried for murder).
Intr. (foll. by for) a apply or compete for. bseek to reach or attain (am going to try for a gold medal).
Rugby Football the act oftouching the ball down behind the opposing goal-line, scoringpoints and entitling the scoring side to a kick at goal.
Attempt to outwit or deceive another person. try on put on(clothes etc.) to see if they fit or suit the wearer. try-on n.Brit. colloq.
Test thoroughly.try-out n. an experimental test of efficiency, popularity, etc.try-sail a small strong fore-and-aft sail set on the mainmast orother mast of a sailing-vessel in heavy weather. try-square acarpenter's square, usu. with one wooden and one metal limb.[ME, = separate, distinguish, etc., f. OF trier sift, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ