-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey)
Dòng 46: Dòng 46: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[That]]'s [[the]] [[story]] [[of]] [[my]] [[life]]=====+ :: (thông tục) cái số tôi nó thế== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==03:28, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tầng
Giải thích EN: 1. a complete horizontal section of a building; the space between two floors.a complete horizontal section of a building; the space between two floors.2. the set of rooms on the same floor or level of a building.the set of rooms on the same floor or level of a building.
Giải thích VN: 1. Toàn bộ bề mặt nằm ngang của một tòa nhà, phần không gian giữa hai sàn nhà///2. Tập hợp các phòng trên cùng một mặt sàn của một tòa nhà.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Narrative, tale, recounting, anecdote, yarn; account,recital, chronicle, record, history; legend, myth, fairy tale orstory, romance, gest or geste, fable, fabliau; epic, saga, Edda;joke, Colloq gag; mystery, detective story, whodunit, thriller;horror story; allegory, parable; piece, article: In olden days,the historians were the story tellers. George really knows howto tell a story. Have any of your stories been published? 2contention, testimony, assertion, version, statement,representation, allegation: That's his story and he's stickingto it.
Fib, confabulation, (white or black) lie, alibi,excuse, untruth, falsehood; tall tale, fishing or fish story:He told us some story about having sailed round the worldsingle-handed in a dinghy. Did you believe her story about beingof royal blood? 4 article, item, report, dispatch, news,tidings, release, information, copy, feature; scoop, exclusive:A story about China appears on page two.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ