• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 57: Dòng 53:
    ::ngay khi...
    ::ngay khi...
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tinh vi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Vật lý==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tinh vi=====
     +
    === Vật lý===
    =====phút (góc)=====
    =====phút (góc)=====
    -
    =====phút (thời gian)=====
    +
    =====phút (thời gian)=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    =====vụn vặt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====vụn vặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không đáng kể=====
    =====không đáng kể=====
    Dòng 182: Dòng 175:
    ::WPM ([[words]]per [[minute]])
    ::WPM ([[words]]per [[minute]])
    ::số từ trong một phút
    ::số từ trong một phút
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====60 giây=====
    =====60 giây=====
    Dòng 200: Dòng 190:
    ::last-minute [[decision]]
    ::last-minute [[decision]]
    ::quyết định phút cuối cùng
    ::quyết định phút cuối cùng
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=minute minute] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=minute minute] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Instant, second, split second, flash, moment, before youcan say 'Jack Robinson', blink or wink or twinkling of an eye,coup d'oeil, trice, Colloq one sec, two secs, bat of an eye,shake, jiffy, tick, Brit half a mo, two shakes (of a lamb'stail): I'll be with you in a minute.=====
    =====Instant, second, split second, flash, moment, before youcan say 'Jack Robinson', blink or wink or twinkling of an eye,coup d'oeil, trice, Colloq one sec, two secs, bat of an eye,shake, jiffy, tick, Brit half a mo, two shakes (of a lamb'stail): I'll be with you in a minute.=====

    00:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phút
    to wait ten minutes
    chờ mười phút
    Một lúc, một lát, một thời gian ngắn
    it only takes a minute to translate these sentences
    chỉ một lát thôi là dịch xong các câu này
    (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc)
    (ngoại giao) giác the
    ( số nhiều) biên bản
    the minutes of a meeting
    biên bản của một cuộc họp
    ra đi đúng lúc năm giờ
    in a minute
    chẳng bao lâu nữa; chốc lát nữa thôi
    just a minute !
    đợi một tí nhé!
    There's one born every minute
    Đời này không thiếu kẻ dại dột
    up to the minute
    hợp thời trang; có thông tin mới nhất (sốt dẻo)

    Ngoại động từ

    Ghi vào biên bản
    to minute something down
    ghi chép việc gì

    Tính từ

    mai'nju:t
    nhỏ, vụn vặt
    minute details
    chi tiết nhỏ
    Kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
    a minute investigation
    một cuộc điều tra kỹ lưỡng
    a minute description
    sự miêu tả cặn kẽ

    Cấu trúc từ

    to the minute
    đúng giờ
    the minute/moment (that)...
    ngay khi...

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tinh vi

    Vật lý

    phút (góc)
    phút (thời gian)

    Điện

    vụn vặt

    Kỹ thuật chung

    không đáng kể
    điểm qua
    nhỏ
    phút
    ampere-minute
    ampe phút
    Books Per Minute (BPM)
    số đăng ký trong một phút
    cards per minute (CPM)
    số thẻ trong một phút
    CIPM (cubicinches per minute)
    insơ lập phương trên phút
    CIPM (cubicinches per minute)
    số insơ lập phương mỗi phút
    Cost Per Minute (CPM)
    chi phí mỗi phút
    CPM (cardsper minute)
    số phiếu trong một phút
    CPM (cardsper minute)
    số thẻ trong một phút
    cpm (cyclesper minute)
    số chu kỳ trong một phút
    cubic inches per minute (cam)
    inch khối trên phút
    cycles per minute (CPM)
    số chu kỳ trong một phút
    degraded minute
    phút suy thoái
    degraded minute
    phút xuống cấp
    Feet Per Minute (FPM)
    số bộ (feet) trong một phút
    gallon per minute (GPM)
    galon mỗi phút
    Images/Impulses/Interruptions Per Minute (IPM)
    Số ảnh/Số xung/Số lần ngắt trong một phút
    lines per minute (LPM)
    dòng/ phút
    Lines Per Minute (LPM)
    số dòng trong một phút
    LPM (linesper minute)
    dòng trên phút
    LPM (linesper minute)
    dòng/phút
    lpm (linesper minute)
    số dòng trong một phút
    man-minute
    phút công
    minute digit
    chữ số chỉ phút
    minute digit
    chữ chỉ số phút
    minute hand
    kim phút
    minute volume
    thể tích l phút
    Operations Per Minute (OPM)
    số phép tính trong một phút
    opm (operationsper minute)
    số thao tác trong một phút
    pages per minute
    số trang mỗi phút
    pages per minute
    trang trên phút
    Pages Per Minute (PPM)
    số trang trong một phút
    Pulses Per Minute (PPM)
    số xung trong một phút
    revolution per minute
    số vòng mỗi phút
    revolution per minute
    số vòng quay trong một phút
    revolution per minute
    số vòng trên phút (RPM)
    revolution per minute
    số vòng trong một phút
    revolution per minute
    vòng quay một phút
    revolution per minute
    vòng quay phút
    revolution per minute (rpm)
    số vòng quay mỗi phút
    revolution per minute (RPM)
    số vòng quay một phút
    revolutions per minute
    số vòng quay mỗi phút
    revolutions per minute
    số vòng trong 1 phút
    Revolutions Per Minute (RPM)
    số vòng quay trong một phút
    revolutions per minute (rpm)
    vòng trên phút
    RPM (revolutionsper minute)
    số vòng mỗi phút
    RPM (revolutionsper minute)
    số vòng quay trong một phút
    RPM (revolutionsper minute)
    số vòng trên phút
    sweep hand completing one revolution per minute
    kim quay một vòng một phút
    Transactions Per Minute (TPM)
    số giao dịch trong một phút
    Words Per Minute (WPM)
    số từ trong một phút
    WPM (wordsper minute)
    số từ trong một phút

    Kinh tế

    60 giây
    biên bản
    minute book
    sổ biên bản cuộc họp
    giác thư
    phút
    cost per commercial minute
    chi phí trên mỗi phút quảng cáo
    key strokes per minute hour
    số lần gõ phím trên một phút, một giờ
    last-minute decision
    quyết định phút cuối cùng
    Tham khảo
    • minute : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Instant, second, split second, flash, moment, before youcan say 'Jack Robinson', blink or wink or twinkling of an eye,coup d'oeil, trice, Colloq one sec, two secs, bat of an eye,shake, jiffy, tick, Brit half a mo, two shakes (of a lamb'stail): I'll be with you in a minute.
    Minutes. log, record,journal, transcript, notes, summary, r‚sum‚, proceedings,transactions, memorandum: Have you the minutes of the lastmeeting?
    Up to the minute. latest, newest, modern, up todate, trendy, fashionable, smart, all the rage, in vogue,stylish, in style, in fashion, … la mode, Colloq in, with it,hep or hip, hot, cool, US now: She always wears the mostup-to-the-minute clothes.
    V.
    Record, transcribe, take down, write down, note, make(a) note of, document, log: We need someone to minute themeeting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X