-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) moi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wɜrm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wɜrm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 62: Dòng 58: *Ving: [[worming]]*Ving: [[worming]]- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trục vít nổi=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trục vít nổi=====+ === Kỹ thuật chung ========guồng xoắn==========guồng xoắn=====::[[measuring]] [[worm]] [[conveyor]]::[[measuring]] [[worm]] [[conveyor]]Dòng 152: Dòng 149: =====vít tải==========vít tải=====- =====vít vô tận=====+ =====vít vô tận=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trục vít
- British and Sharpe worm thread
- ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
- conical worm
- trục vít dạng côn
- conical worm
- trục vít loboit
- cylindrical worm
- trục vít hình trụ
- double-enveloping worm
- trục vít globoit
- enveloping worm drive
- truyền động trục vit bao
- globoidal worm gear
- truyền động trục vít bao
- indexing worm screw
- trục vít chia
- multistart worm
- trục vít nhiều đầu mối
- spiral worm
- trục vít xoắn
- tapered worm
- trục vít dạng côn
- tapered worm
- trục vít loboit
- worm cutting
- sự phay trục vít
- worm gear
- bánh răng động trục vít
- worm gear
- bộ truyền trục vít
- worm gear
- trục vít nhiều đầu răng
- worm gear
- truyền động trục vít
- worm gear final drive
- truyền động cuối trục vít
- worm gear pair
- cặp bánh răng trục vít
- worm gearing
- sự truyền động trục vít
- worm miller
- máy phay trục vít
- worm milling cutter
- dao phay trục vít
- worm rack
- thanh răng của trục vít
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm thread
- ren trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm thread rolling machine
- máy cán trục vít
- worm wheel
- bánh kề (trục vít)
- worm wheel
- bộ truyền trục vít
- worm wheel
- trục vít nhiều đầu răng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
- worm-geared press
- máy ép kiểu trục vít
- worm-grinding machine
- máy mài trục vít
- worm-hobbing machine
- máy phay lăn trục vít
- worm-milling machine
- máy phay trục vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
- worm-threading lathe
- máy tiện trục vít
Oxford
Any of various types of creeping or burrowinginvertebrate animals with long slender bodies and no limbs, esp.segmented in rings or parasitic in the intestines or tissues.
A thespiral part of a screw. b a short screw working in a worm-gear.8 the spiral pipe of a still in which the vapour is cooled andcondensed.
Intr.& tr. (often refl.) move with a crawling motion (wormed throughthe bushes; wormed our way through the bushes).
Tr. (foll. by out) obtain (a secret etc.) bycunning persistence (managed to worm the truth out of them).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ