-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pig</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">pig</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 45: ::sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu::sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dụng cụ nạo (đường ống)=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====dụng cụ nạo (đường ống)=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pig pig] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pig pig] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====thỏi (kim loại)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thỏi (kim loại)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dao nạo==========dao nạo=====Dòng 78: Dòng 72: =====máy cạo==========máy cạo=====- =====vật đưa xuống=====+ =====vật đưa xuống=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====thịt lợn sữa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====thịt lợn sữa=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pig pig] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pig pig] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 102: Dòng 90: =====Sl. derog. apoliceman.==========Sl. derog. apoliceman.=====- ===V. (pigged, pigging) 1 tr. (also absol.) (of asow) bring forth (piglets).===+ =====V. (pigged, pigging) 1 tr. (also absol.) (of asow) bring forth (piglets).=====- + =====Tr. colloq. eat (food) greedily.3 intr. herd together or behave like pigs.==========Tr. colloq. eat (food) greedily.3 intr. herd together or behave like pigs.=====19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mẫu hình con vật
Giải thích EN: Any of various materials or devices thought to resemble the common animal in some way, as in shape or appearance; specific uses include:a brush, blade, or swab that is forced through a pipe or duct to clean it..
Giải thích VN: Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.
Oxford
A any omnivorous hoofed bristly mammal of thefamily Suidae, esp. a domesticated kind, Sus scrofa. b US ayoung pig; a piglet. c (often in comb.) any similar animal(guinea-pig).
Colloq. a a greedy, dirty, obstinate,sulky, or annoying person. b an unpleasant, awkward, ordifficult thing, task, etc.
Bleed like a pig(or stuck pig) bleed copiously. buy a pig in a poke buy,accept, etc. something without knowing its value or esp. seeingit. in pig (of a sow) pregnant. in a pigs eye colloq.certainly not. make a pig of oneself overeat. make a pigs earof colloq. make a mess of; bungle. pig in the middle a personwho is placed in an awkward situation between two others (aftera ball game for three with one in the middle). pig-iron crudeiron from a smelting-furnace. Pig Island Austral. & NZ sl. NewZealand. pig it live in a disorderly, untidy, or filthyfashion. pig-jump Austral. sl. n. a jump made by a horsefrom all four legs.
V.intr. (of a horse) jump in this manner.pig Latin a made-up jargon. pig-meat Brit. pork, ham, orbacon. pig out (often foll. by on) esp. US sl. eatgluttonously. pigs might fly iron. an expression of disbelief.pig-sticker a long sharp knife. pigs wash = PIGSWILL.
Piggish adj. piggishly adv. piggishness n. piglet n.piglike adj. pigling n. [ME pigge f. OE pigga (unrecorded)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ