-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkɒntʊər</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈkɒntʊər</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 22: Dòng 16: =====Đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi==========Đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hình bao=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hình bao=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contour contour] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contour contour] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vẽ đường đồng mức==========vẽ đường đồng mức=====::[[contour]] [[pen]]::[[contour]] [[pen]]::bút vẽ đường đồng mức::bút vẽ đường đồng mức- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường viền, đường quanh, chu tuyến=====- =====đường viền, đường quanh, chu tuyến=====+ === Điện lạnh===- + =====đường (kín)=====- == Điện lạnh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường (kín)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biến dạng==========biến dạng=====::[[cam]] [[contour]]::[[cam]] [[contour]]Dòng 164: Dòng 153: ::[[wheel]] [[tyre]] [[contour]]::[[wheel]] [[tyre]] [[contour]]::biên dạng vành bánh xe::biên dạng vành bánh xe- =====vẽ đường bao=====+ =====vẽ đường bao=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 176: Dòng 163: =====A line separating differentlycoloured parts of a design.==========A line separating differentlycoloured parts of a design.=====- ===V.tr.===+ =====V.tr.=====- + =====Mark with contour lines.2 carry (a road or railway) round the side of a hill.==========Mark with contour lines.2 carry (a road or railway) round the side of a hill.==========Contourline a line on a map joining points of equal altitude. contourmap a map marked with contour lines. contour ploughingploughing along lines of constant altitude to minimize soilerosion. [F f. It. contorno f. contornare draw in outline (asCOM-, tornare turn)]==========Contourline a line on a map joining points of equal altitude. contourmap a map marked with contour lines. contour ploughingploughing along lines of constant altitude to minimize soilerosion. [F f. It. contorno f. contornare draw in outline (asCOM-, tornare turn)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường bao
- contour enhancement
- sửa đường bao
- contour signal
- tín hiệu đường bao
- coordination contour
- đường bao phối hợp
- depression contour
- đường bao vùng trũng
- equal-loudness level contour
- đường bao đồng mức âm
- structural contour line
- đường bao cấu trúc
- to insert a contour
- vẽ đường bao
đường bình độ
Giải thích VN: Là đường nối các điểm có giá trị độ cao bề mặt.
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
đường đồng mức
- auxiliary contour
- đường đồng mức bổ sung
- auxiliary contour
- đường đồng mức phụ trợ
- below-sea-level contour
- đường đồng mức sâu
- contour check irrigation
- tưới chủ động theo đường đồng mức
- contour drafting
- sự vẽ đường đồng mức
- contour drawing
- bản vẽ đường đồng mức
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- contour irrigation
- tưới theo đường đồng mức
- contour line equidistance
- khoảng cách đường đồng mức
- contour map
- bản đồ đường đồng mức
- contour number
- số của đường đồng mức
- contour pen
- bút vẽ đường đồng mức
- dashed contour line
- đường đồng mức phụ
- design contour line
- đường đồng mức thiết kế
- equal-loudness level contour
- đường đồng mức âm
- ground water contour
- đường đồng mức nước
- index contour intermediate contour
- đường đồng mức cơ bản
- index contour line
- đường đồng mức cơ bản
- index intermidiate contour contour
- đường đồng mức cơ bản
- intermediate contour
- đường đồng mức trung gian
- normal equal-loudness level contour
- đường đồng mức âm tiêu chuẩn
- supplementary contour
- đường đồng mức phụ
- to insert a contour
- vẽ đường đồng mức
- water table contour
- đường đồng mức nước
ranh giới
- closing structural contour
- ranh giới khép kín cấu tạo
- contour of subsurface
- ranh giới các cấu tạo chìm
- conventional contour symbols
- ký hiệu ranh giới qui ước
- depression contour
- ranh giới vùng trũng
- intermediate contour
- ranh giới trung gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ