-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ə'dɪʃn</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'dɪʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'dɪʃn</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::thêm vào::thêm vào- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========cộng thêm==========cộng thêm=====''Giải thích VN'': Thêm vào một file.''Giải thích VN'': Thêm vào một file.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bổ sung==========sự bổ sung=====- =====tính cộng=====+ =====tính cộng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bổ sung==========bổ sung=====::[[addition]] [[item]]::[[addition]] [[item]]Dòng 204: Dòng 197: ::[[oil]] [[addition]]::[[oil]] [[addition]]::sự nạp thêm dầu::sự nạp thêm dầu- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phần thêm==========phần thêm=====Dòng 219: Dòng 209: ::[[pay]] [[in]] [[addition]] [[]] ([[to]]...)::[[pay]] [[in]] [[addition]] [[]] ([[to]]...)::trả thêm::trả thêm- =====tính cộng=====+ =====tính cộng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Adding, joining, putting together, uniting, combining:The addition of this paragraph is uncalled for.==========Adding, joining, putting together, uniting, combining:The addition of this paragraph is uncalled for.=====Dòng 237: Dòng 225: =====In addition. moreover, furthermore, additionally,besides, withal, to boot, in or into the bargain, too, also, aswell: We were compelled to exercise every morning and inaddition we went for a ten-mile run each Saturday.==========In addition. moreover, furthermore, additionally,besides, withal, to boot, in or into the bargain, too, also, aswell: We were compelled to exercise every morning and inaddition we went for a ten-mile run each Saturday.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or process of adding or being added.==========The act or process of adding or being added.=====17:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bổ sung
- addition item
- mục bổ sung
- addition of heat
- cấp nhiệt bổ sung
- addition of heat
- sự cấp nhiệt bổ sung
- addition record
- bản ghi bổ sung
- ammonia addition
- nạp bổ sung amoniac
- ammonia addition
- sự nạp bổ sung amoniac
- freon addition
- bổ sung freon
- freon addition
- sự bổ sung freon
- liquid addition
- sự bổ sung lỏng
- Mode Addition Flag (MAF)
- cờ "bổ sung phương thức"
- oil addition
- bổ sung dầu
- oil addition
- sự bổ sung dầu
- refrigerant addition
- bổ sung môi chất lạnh
- solution addition
- bổ sung dung dịch
- solution addition
- sự bổ sung dung dịch
cộng
- addition (vs)
- phép cộng
- addition compound
- hợp chất cộng
- addition formulas of trigonometry
- công thức cộng lượng giác
- addition haploid
- thể đơn bội cộng
- addition of forces
- cộng lực
- addition of functions
- phép cộng các hàm số
- addition of mapping
- phép cộng các xạ ảnh
- addition of matrix
- phép cộng các ma trận
- addition operator
- toán tử cộng
- addition polymer
- pôlyme cộng (các monome)
- addition polymerization
- sự polime hóa cộng
- addition polymerization
- sự polyme hóa cộng
- addition sign
- dấu cộng "+"
- addition table
- bảng cộng
- addition without carry
- phép cộng không nhớ
- algebraic addition
- phép cộng đại số
- arithmetic addition
- phép cộng số học
- binary addition
- phép cộng nhị phân
- bridging in addition
- phép nhớ trong phép cộng
- destructive addition
- phép cộng có hủy
- elimination by addition or subtraction
- phép khử bằng cộng hay trừ
- logical addition function
- hàm cộng logic
- parallel addition
- cộng song song
- parallel addition
- phép cộng song song
- power addition
- phép cộng lũy thừa
- power-addition law
- định luật trong công suất
- serial addition
- cộng nối tiếp
- serial addition
- phép cộng nối tiếp
phép cộng
- addition of functions
- phép cộng các hàm số
- addition of mapping
- phép cộng các xạ ảnh
- addition of matrix
- phép cộng các ma trận
- addition without carry
- phép cộng không nhớ
- algebraic addition
- phép cộng đại số
- arithmetic addition
- phép cộng số học
- binary addition
- phép cộng nhị phân
- bridging in addition
- phép nhớ trong phép cộng
- destructive addition
- phép cộng có hủy
- parallel addition
- phép cộng song song
- power addition
- phép cộng lũy thừa
- serial addition
- phép cộng nối tiếp
thêm
- addition agent
- chất thêm
- addition of barite
- thêm barit
- addition of clay
- lượng đất sét thêm vào
- addition of clay
- sự thêm vào đất sét
- addition of heat
- cấp thêm nhiệt
- addition of heat
- sự cấp thêm nhiệt
- addition of sand
- lượng cát thêm vào
- addition of sand
- sự thêm cát vào
- addition of slag
- thêm xỉ
- basic addition
- thêm chất bazơ
- brine addition
- cấp thêm nước muối
- brine addition
- sự cấp thêm nước muối
- deoxidizing addition
- thêm chất khử oxi
- oil addition
- nạp thêm dầu
- oil addition
- sự nạp thêm dầu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adding, joining, putting together, uniting, combining:The addition of this paragraph is uncalled for.
Totalling,adding up, summing-up, summation, counting up, reckoning,totting up: You have made an error in addition.
Addendum,appendix, appendage, supplement, increment, augmentation,extension: This addition contributes nothing to the manuscript.4 extension, ell, Brit annexe, US annex, wing: We used ourlottery winnings to pay for an addition to the house.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ