-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈlædər</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈlædər</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 23: Dòng 16: =====(nói về bít tất) có kẽ hở==========(nói về bít tất) có kẽ hở=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========dãy gàu múc==========dãy gàu múc=====- =====thang (mạn tàu)=====+ =====thang (mạn tàu)=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phạm vi ghi==========phạm vi ghi=====Dòng 38: Dòng 32: ::step-ladder [[unit]]::step-ladder [[unit]]::đoạn thang gấp::đoạn thang gấp- =====thanh giàn giáo=====+ =====thanh giàn giáo=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cờ lê đường==========cờ lê đường=====Dòng 185: Dòng 177: ::[[wood]] [[ladder]]::[[wood]] [[ladder]]::thang bằng gỗ::thang bằng gỗ- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình thang
- ladder adder
- bộ cộng hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder diagram
- sơ đồ hình thang
- ladder filter
- bộ lọc hình thang
- ladder network
- mạng hình thang
- RC ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
thang
- accommodation ladder
- thang bên mạn
- attic ladder
- buồng thang tầng hầm mái
- attic ladder
- lồng thang tầng hầm mái
- bamboo ladder
- thang tre
- basement ladder
- buồng cầu thang tầng hầm
- basement ladder
- lồng cầu thang tầng hầm
- builder's ladder
- thang dùng trong xây dựng
- emergency ladder
- thang cấp cứu
- emergency ladder
- thang sự cố
- escape ladder
- thang cứu hỏa
- extending ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang lồng
- extension ladder (extendingladder)
- thang lồng
- extension trestle ladder
- thang kéo dài cái mễ
- fire ladder
- thang chứa cháy
- fire ladder
- thang cứu hỏa
- fish ladder
- mương bậc thang
- fixed ladder
- thang cố định
- fixed ladder
- thang đặt cố định
- hang-on ladder
- cầu thang treo
- hook-on ladder
- thang có móc
- ladder adder
- bộ cộng hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder cage
- lồng thang
- ladder chassis or US ladder frame
- khung xe hình cái thang
- ladder cleats
- các bậc thang
- ladder diagram
- sơ đồ hình thang
- ladder escape
- thang cứu hỏa
- ladder filter
- bộ lọc hình thang
- ladder filter
- bộ lọc kiểu cái thang
- ladder jack scaffold
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder network
- mạng hình thang
- ladder polymer
- pôlyme hình cái thang
- ladder scaffolding
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder step
- bậc thang
- ladder vein
- mạch thang
- ladder vein
- mạch bậc thang
- portable ladder
- thang xách tay
- RC ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- resistor ladder
- thang điện trở
- rope ladder
- thang dây
- round of a ladder
- bậc thang (trèo)
- rung ladder
- thang có thanh làm bậc
- rung ladder (rung-type ladder)
- thang có thanh (làm) bậc
- safety ladder
- thang cấp cứu
- step ladder
- thang đứng
- step ladder
- thang gấp có bậc
- step-ladder unit
- đoạn thang gấp
- stepladder (step-type ladder)
- thang kiểu bậc
- traveling ladder
- thang di động
- travelling ladder
- thang di động
- trolley ladder
- thang treo trên xe rùa
- wood ladder
- thang bằng gỗ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ