-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'ɔpəreitə</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ɔpə¸reitə</font>'''/==========/'''<font color="red">´ɔpə¸reitə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::người điều khiển máy tính::người điều khiển máy tính- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tài xế (cơ giới)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tài xế (cơ giới)=====- =====công ty điều hành=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====công ty điều hành=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=operator operator] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=operator operator] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người điều hành==========người điều hành=====::[[unit]] [[operator]]::[[unit]] [[operator]]::người điều hành chung (hợp đồng khai thác)::người điều hành chung (hợp đồng khai thác)- == Điện tử & viễn thông==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người khai thác mạng=====- =====người khai thác mạng=====+ === Điện lạnh===- + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện báo viên==========điện báo viên=====::[[operator]] [[position]]::[[operator]] [[position]]::vị trí điện báo viên::vị trí điện báo viên- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người thao tác==========người thao tác=====::book-keeping [[machine]] [[operator]]::book-keeping [[machine]] [[operator]]Dòng 152: Dòng 139: =====điện thoại viên==========điện thoại viên=====- =====nhân viên thao tác=====+ =====nhân viên thao tác=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chủ xưởng==========chủ xưởng=====Dòng 187: Dòng 171: =====nhà khai thác==========nhà khai thác=====- =====nhân viên thao tác (máy móc)=====+ =====nhân viên thao tác (máy móc)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=operator operator] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=operator operator] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(bus or taxi or train) driver; worker, operative,manipulator, practitioner: These operators are required to takesafety courses.==========(bus or taxi or train) driver; worker, operative,manipulator, practitioner: These operators are required to takesafety courses.=====Dòng 200: Dòng 181: =====Machinator, faker, fraud, manipulator,manoeuvrer, Colloq finagler, wise guy, Slang smooth or slickoperator, smoothie, wheeler-dealer, big-shot, big-time operator,Chiefly US and Canadian big wheel: Claude is a cunning operatorwho always gets what he goes after.==========Machinator, faker, fraud, manipulator,manoeuvrer, Colloq finagler, wise guy, Slang smooth or slickoperator, smoothie, wheeler-dealer, big-shot, big-time operator,Chiefly US and Canadian big wheel: Claude is a cunning operatorwho always gets what he goes after.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person operating a machine etc., esp. making connectionsof lines in a telephone exchange.==========A person operating a machine etc., esp. making connectionsof lines in a telephone exchange.=====17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người thao tác
- book-keeping machine operator
- người thao tác máy kế toán
- BOP (basicoperator panel)
- bảng người thao tác cơ bản
- chief key punch operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- computer operator
- người thao tác máy tính
- control operator
- người thao tác điều khiển
- domain operator
- người thao tác miền
- keyboard operator
- người thao tác bàn phím
- machine operator
- người thao tác máy
- network operator
- người thao tác mạng
- node operator
- người thao tác tại nút
- OAR (operatorauthorization record)
- bản ghi cho phép người thao tác
- OIA (operatorinformation area)
- vùng thông tin của người thao tác
- OIDCARD (operatoridentification card)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator authorization record (OAR)
- bản ghi cho phép người thao tác
- operator command
- lệnh người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- operator guidance code
- mã hướng dẫn người thao tác
- operator identification card (OIDCARD)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator information area (OIA)
- vùng thông tin của người thao tác
- operator interrupt
- ngắt người thao tác
- operator message
- thông báo người thao tác
- operator station
- trạm người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt do người thao tác
- program operator
- người thao tác chương trình
- real system operator
- người thao tác hệ thống thực
- RJE operator
- người thao tác RJE
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống
- tabulating machine operator
- người thao tác máy lập bảng
- virtual machine operator
- người thao tác máy ảo
người vận hành
Giải thích EN: The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
Giải thích VN: Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ