-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bậu tường=====+ =====bậu tường=====''Giải thích EN'': [[A]] [[section]] [[of]] [[wall]] [[between]] [[a]] [[window]] [[and]] [[the]] [[floor]].''Giải thích EN'': [[A]] [[section]] [[of]] [[wall]] [[between]] [[a]] [[window]] [[and]] [[the]] [[floor]].Dòng 43: Dòng 41: =====mặt dưới của dầm==========mặt dưới của dầm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ tường=====+ =====bệ tường=====''Giải thích EN'': [[A]] [[projection]] [[from]] [[a]] [[wall]], [[such]] [[as]] [[the]] [[interior]] [[part]] [[of]] [[a]] [[chimney]].''Giải thích EN'': [[A]] [[projection]] [[from]] [[a]] [[wall]], [[such]] [[as]] [[the]] [[interior]] [[part]] [[of]] [[a]] [[chimney]].Dòng 49: Dòng 47: ''Giải thích VN'': Phần nhô ra của một bức tường giống như phía trong của một ống khói.''Giải thích VN'': Phần nhô ra của một bức tường giống như phía trong của một ống khói.- =====bụng lò=====+ =====bụng lò=====- =====ngực=====+ =====ngực=====::[[breast]] [[pang]]::[[breast]] [[pang]]::chứng đau thắt ngực::chứng đau thắt ngực::[[breast]] [[plate]]::[[breast]] [[plate]]::tấm tỳ ngực::tấm tỳ ngực- =====gương lò liền=====+ =====gương lò liền==========mặt gương lò==========mặt gương lò======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sườn==========sườn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breast breast] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bosom]] , [[bust]] , [[chest]] , [[front]] , [[mammary glands]] , [[mammilla]] , [[nipple]] , [[teat]] , [[udder]] , [[being]] , [[character]] , [[core]] , [[emotions]] , [[essential nature]] , [[heart]] , [[mind]] , [[psyche]] , [[seat of affections]] , [[sentiments]] , [[soul]] , [[spirit]] , [[thoughts]] , [[anginapectoris]] , [[areola]] , [[bib]] , [[brave]] , [[cleavage]] , [[diaphragm]] , [[dug]] , [[encounter]] , [[gorget]] , [[mamma]]. associatedwords: amasty , [[mammillary]] , [[pap]] , [[pectoral]] , [[pectoriloquy]] , [[plastron]] , [[sternal]] , [[thorax]]- =====Chest,bosom, bust; teat,Technical mamma,Slang boob,knocker,tit,titty: He clasped the child to his breast. Onsome beaches in Europe,women bare their breasts whensunbathing. 2 soul, core, heart,heartofhearts:I feel in mybreast it is the right thing to do.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A either of two milk-secreting organs on theupper front of a woman's body. b the corresponding usu.rudimentary part of a man's body.=====+ - + - =====A the upper front part of ahuman body; the chest. b the corresponding part of an animal.3 the part of a garment that covers the breast.=====+ - + - =====The breast asa source of nourishment or emotion.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Face,meet infull opposition (breast the wind).=====+ - + - =====Contend with (breast itout against difficulties).=====+ - + - =====Reach the top of (a hill).=====+ - + - =====Breasted adj. (also in comb.). breastless adj.[OE breost f.Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bosom , bust , chest , front , mammary glands , mammilla , nipple , teat , udder , being , character , core , emotions , essential nature , heart , mind , psyche , seat of affections , sentiments , soul , spirit , thoughts , anginapectoris , areola , bib , brave , cleavage , diaphragm , dug , encounter , gorget , mamma. associatedwords: amasty , mammillary , pap , pectoral , pectoriloquy , plastron , sternal , thorax
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ