-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====có mục đích=====+ =====có mục đích==========có ý định==========có ý định======== Xây dựng====== Xây dựng========toan tính==========toan tính=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Mean, have in mindor in view,propose,contemplate,design,plan,aim, purpose, resolve,determine: I intend to give him apiece of my mind. She is intending to go,but I don't know ifshe will be able to.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[add up]] , [[aim]] , [[appoint]] , [[aspire to]] , [[attempt]] , [[be determined]] , [[be resolved]] , [[connote]] , [[contemplate]] , [[decree]] , [[dedicate]] , [[denote]] , [[design]] , [[designate]] , [[destine]] , [[devote]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[expect]] , [[express]] , [[figure on]] , [[have in mind]] , [[hope to]] , [[import]] , [[indicate]] , [[look forward]] , [[mean]] , [[meditate]] , [[ordain]] , [[plan]] , [[plot]] , [[propose]] , [[purpose]] , [[reserve]] , [[resolve]] , [[scheme]] , [[set apart]] , [[set aside]] , [[signify]] , [[spell]] , [[strive]] , [[think]] , [[try]] , [[project]] , [[target]] , [[determine]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Have as one's purpose; propose (we intend to go; weintend going; we intend that it shall be done).=====+ - + - =====(usu. foll.by for,as) design or destine (a person or a thing) (I intendhim to go; I intend it as a warning).=====+ - + - =====Mean (what does heintend by that?).=====+ - + - =====(in passive; foll. by for) a be meant for aperson to have or use etc. (they are intended for the children).b be meant to represent (the picture is intended for you).=====+ - + - =====(as intending adj.) who intends to be (an intending visitor).[ME entende,intende f. OF entendre,intendre f. L intendereintent- or intens- strain,direct,purpose (as IN-(2),tenderestretch,tend)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intend intend]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , aim , appoint , aspire to , attempt , be determined , be resolved , connote , contemplate , decree , dedicate , denote , design , designate , destine , devote , endeavor , essay , expect , express , figure on , have in mind , hope to , import , indicate , look forward , mean , meditate , ordain , plan , plot , propose , purpose , reserve , resolve , scheme , set apart , set aside , signify , spell , strive , think , try , project , target , determine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ