-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự thu nhận (tín hiệu)==========sự thu nhận (tín hiệu)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====tiếp đón=====+ =====tiếp đón=====::[[reception]] [[area]]::[[reception]] [[area]]::khu vực tiếp đón::khu vực tiếp đónDòng 41: Dòng 39: =====phép thu==========phép thu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự nhận=====+ =====sự nhận=====- =====sự thu=====+ =====sự thu=====- =====sự thu nhận=====+ =====sự thu nhận=====::[[information]] [[reception]]::[[information]] [[reception]]::sự thu nhận thông tin::sự thu nhận thông tinDòng 53: Dòng 51: ::phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận::phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bàn tiếp đãi=====+ =====bàn tiếp đãi=====- =====phòng tiếp tân=====+ =====phòng tiếp tân=====- =====quầy tiếp tân=====+ =====quầy tiếp tân=====::[[reception]] [[desk]] (the...)::[[reception]] [[desk]] (the...)::quầy tiếp tân (ở khách sạn)::quầy tiếp tân (ở khách sạn)- =====sự thu nhận=====+ =====sự thu nhận=====- =====sự tiếp đãi=====+ =====sự tiếp đãi==========sự tiếp đón==========sự tiếp đón=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reception reception] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accession]] , [[acquisition]] , [[admission]] , [[disposition]] , [[encounter]] , [[gathering]] , [[greeting]] , [[induction]] , [[introduction]] , [[meeting]] , [[reaction]] , [[receipt]] , [[receiving]] , [[recipience]] , [[recognition]] , [[response]] , [[salutation]] , [[treatment]] , [[welcome]] , [[buffet]] , [[dinner]] , [[do ]]* , [[entertainment]] , [[function]] , [[levee]] , [[matinee]] , [[soiree]] , [[supper]] , [[tea]] , [[acceptance]] , [[admittance]] , [[affair]] , [[at home]] , [[ovation]] , [[party]] , [[soir]]- =====Welcome, greeting,treatment, reaction, response: Mysuggestion that we open a bottle of champagne met with a warmreception. 2 party,levee,social,soir‚e, function; opening,preview,vernissage,Colloq do: Would you like to go to areception at the new art gallery next week?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of receiving or the process ofbeing received,esp. of a person into a place or group.=====+ - + - =====Themanner in which a person or thing is received (got a coolreception).=====+ - + - =====A social occasion for receiving guests,esp.after a wedding.=====+ - + - =====A formal or ceremonious welcome.=====+ - + - =====A placewhere guests or clients etc. report on arrivalata hotel,office,etc.=====+ - + - =====A the receiving of broadcast signals. b thequality of this (we have excellent reception).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 05:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , acquisition , admission , disposition , encounter , gathering , greeting , induction , introduction , meeting , reaction , receipt , receiving , recipience , recognition , response , salutation , treatment , welcome , buffet , dinner , do * , entertainment , function , levee , matinee , soiree , supper , tea , acceptance , admittance , affair , at home , ovation , party , soir
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ