-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bánh gatô=====+ =====bánh gatô=====::[[congress]] [[tart]]::[[congress]] [[tart]]::bánh gatô (hội nghị)::bánh gatô (hội nghị)- =====bánh nhân hoa quả=====+ =====bánh nhân hoa quả=====- =====cay=====+ =====cay==========chua==========chua=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tart tart] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[acerb]] , [[acerbic]] , [[acetose]] , [[acid]] , [[acidulous]] , [[acrimonious]] , [[astringent]] , [[barbed]] , [[biting]] , [[caustic]] , [[cutting]] , [[dry]] , [[harsh]] , [[nasty]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[scathing]] , [[sharp]] , [[short]] , [[snappish]] , [[snappy]] , [[snippy]] , [[tangy]] , [[testy]] , [[trenchant]] , [[vinegary]] , [[wounding]] , [[acetous]]- =====Sour,acidic, acidulous,acidulated,lemony,citrusy,vinegary,acetous,acescent;sharp,tangy,astringent,acerb,acerbic,acrid,bitter,pungent,piquant,harsh: Those grapesare a bit tart for my taste.=====+ =====noun=====- + :[[bun]] , [[danish]] , [[eclair]] , [[fruit tart]] , [[pie]] , [[popover]] , [[roll]] , [[turnover]] , [[bawd]] , [[call girl]] , [[camp follower]] , [[courtesan]] , [[harlot]] , [[scarlet woman]] , [[streetwalker]] , [[strumpet]] , [[whore]] , [[baggage]] , [[hussy]] , [[jade]] , [[slattern]] , [[tramp]] , [[wanton]] , [[wench]] , [[acerb]] , [[acerbic]] , [[acid]] , [[bitter]] , [[cutting]] , [[girl]] , [[pastry]] , [[piquant]] , [[poignant]] , [[prostitute]] , [[pungent]] , [[sever]] , [[sharp]] , [[snappy]] , [[sour]] , [[tangy]] , [[vinegary]]- =====Biting,bitter,caustic,acid,corrosive,mordant,astringent,acrimonious,trenchant,harsh,scathing,stinging, acerbic,incisive, cutting,keen,barbed,nasty,curmudgeonly,testy,crusty,abusive,virulent,sarcastic,sardonic,satiric(al),vicious, cynical: You canrely on Henry for a tart rebuff every time.=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====adjective=====+ :[[sweet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]07:45, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerb , acerbic , acetose , acid , acidulous , acrimonious , astringent , barbed , biting , caustic , cutting , dry , harsh , nasty , piquant , pungent , scathing , sharp , short , snappish , snappy , snippy , tangy , testy , trenchant , vinegary , wounding , acetous
noun
- bun , danish , eclair , fruit tart , pie , popover , roll , turnover , bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet , whore , baggage , hussy , jade , slattern , tramp , wanton , wench , acerb , acerbic , acid , bitter , cutting , girl , pastry , piquant , poignant , prostitute , pungent , sever , sharp , snappy , sour , tangy , vinegary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ