-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 60: Dòng 60: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====đi nghiêng=====+ =====đi nghiêng=====- =====độ nghiêng đường ray=====+ =====độ nghiêng đường ray==========trở mũi==========trở mũi======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gỗ đẽo vuông vắn=====+ =====gỗ đẽo vuông vắn=====- =====sự hớt cạnh=====+ =====sự hớt cạnh==========sự lật nghiêng==========sự lật nghiêng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nghiêng=====+ =====nghiêng=====- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====- =====làm nghiêng=====+ =====làm nghiêng=====- =====lật nghiêng=====+ =====lật nghiêng=====- =====góc vát=====+ =====góc vát=====- =====mái dốc=====+ =====mái dốc=====- =====mặt nghiêng=====+ =====mặt nghiêng=====- =====mặt vát=====+ =====mặt vát=====- =====sườn dốc=====+ =====sườn dốc=====- =====sườn vòm=====+ =====sườn vòm=====- =====vát=====+ =====vát==========vát góc==========vát góc======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự bán cả lô (một tài sản không chia phần)==========sự bán cả lô (một tài sản không chia phần)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cant cant] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[affected piety]] , [[deceit]] , [[dishonesty]] , [[humbug]] , [[hypocrisy]] , [[hypocriticalness]] , [[insincerity]] , [[lip service ]]* , [[pecksniffery]] , [[pharisaicalness]] , [[pious platitudes]] , [[pomposity]] , [[pretense]] , [[pretentiousness]] , [[sanctimoniousness]] , [[sanctimony]] , [[sham holiness]] , [[show]] , [[argot]] , [[dialect]] , [[diction]] , [[idiom]] , [[language]] , [[lingo]] , [[patois]] , [[patter]] , [[phraseology]] , [[slang]] , [[vernacular]] , [[vocabulary]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[jargon]] , [[lexicon]] , [[terminology]]- =====Hypocrisy,insincerity,sham, pretence, humbug,sanctimony,sanctimoniousness, lip-service,affectedness,pretension: He wasn't really enthusiastic - all that talk wasjust cant.=====+ =====verb=====- + :[[angle]] , [[bevel]] , [[careen]] , [[grade]] , [[heel]] , [[incline]] , [[list]] , [[recline]] , [[rise]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[lean]] , [[rake]] , [[slant]] , [[argot]] , [[dialect]] , [[idiom]] , [[jargon]] , [[language]] , [[lingo]] , [[patter]] , [[pomposity]] , [[pretense]] , [[slang]] , [[vernacular]] , [[vocabulary]] , [[vulgarism]]- =====Jargon,shop,shop-talk,argot,vernacular,slang,dialect,patois,Creole,pidgin,gobbledegook or gobbledygook,Colloqlingo: The criminals use a cant not understood by thoseoutside their fraternity.=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====noun=====+ :[[standard]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affected piety , deceit , dishonesty , humbug , hypocrisy , hypocriticalness , insincerity , lip service * , pecksniffery , pharisaicalness , pious platitudes , pomposity , pretense , pretentiousness , sanctimoniousness , sanctimony , sham holiness , show , argot , dialect , diction , idiom , language , lingo , patois , patter , phraseology , slang , vernacular , vocabulary , grade , gradient , heel , incline , lean , list , rake , slant , slope , tilt , tip , jargon , lexicon , terminology
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ