-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========độ bất định==========độ bất định======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====điều bất định=====+ =====điều bất định=====- =====điều vất trắc=====+ =====điều vất trắc=====- =====rủi ro không thể nhận bảo hiểm=====+ =====rủi ro không thể nhận bảo hiểm=====- =====sự không chắc chắn=====+ =====sự không chắc chắn=====- =====sự không rõ ràng=====+ =====sự không rõ ràng=====- =====tính không ổn định=====+ =====tính không ổn định=====- =====tính không xác định=====+ =====tính không xác định==========tính không xác định, tính không ổn định==========tính không xác định, tính không ổn định=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uncertainty uncertainty] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[ambiguity]] , [[ambivalence]] , [[anxiety]] , [[bewilderment]] , [[concern]] , [[confusion]] , [[conjecture]] , [[contingency]] , [[dilemma]] , [[disquiet]] , [[distrust]] , [[doubtfulness]] , [[dubiety]] , [[guesswork]] , [[hesitancy]] , [[hesitation]] , [[incertitude]] , [[inconclusiveness]] , [[indecision]] , [[irresolution]] , [[lack of confidence]] , [[misgiving]] , [[mistrust]] , [[mystification]] , [[oscillation]] , [[perplexity]] , [[puzzle]] , [[puzzlement]] , [[qualm]] , [[quandary]] , [[query]] , [[questionableness]] , [[reserve]] , [[scruple]] , [[skepticism]] , [[suspicion]] , [[trouble]] , [[uneasiness]] , [[unpredictability]] , [[vagueness]] , [[wonder]] , [[worry]] , [[ambiguousness]] , [[cloudiness]] , [[equivocalness]] , [[indefiniteness]] , [[nebulousness]] , [[obscureness]] , [[obscurity]] , [[unclearness]] , [[dubiousness]] , [[question]] , [[capriciousness]] , [[doubt]] , [[fallibility]] , [[fortuity]] , [[gamble]] , [[inconstancy]] , [[risk]] , [[suspense]] , [[variableness]]- =====(pl. -ies) 1 the fact or conditionofbeing uncertain.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====An uncertain matter or circumstance.=====+ :[[certainty]] , [[definiteness]] , [[security]] , [[sureness]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]09:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
- the uncertainty is unbearable !
- tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambiguity , ambivalence , anxiety , bewilderment , concern , confusion , conjecture , contingency , dilemma , disquiet , distrust , doubtfulness , dubiety , guesswork , hesitancy , hesitation , incertitude , inconclusiveness , indecision , irresolution , lack of confidence , misgiving , mistrust , mystification , oscillation , perplexity , puzzle , puzzlement , qualm , quandary , query , questionableness , reserve , scruple , skepticism , suspicion , trouble , uneasiness , unpredictability , vagueness , wonder , worry , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , unclearness , dubiousness , question , capriciousness , doubt , fallibility , fortuity , gamble , inconstancy , risk , suspense , variableness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ