• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:03, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có hạt=====
    +
    =====có hạt=====
    =====nguy hại=====
    =====nguy hại=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dangerous, pernicious, deleterious, destructive, damaging,bad, detrimental, injurious; unhealthy, noxious, baleful, toxic,poisonous, venomous, Archaic baneful: Do you really think thatBarbara has had a harmful influence on him? That substance canbe harmful if swallowed.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[adverse]] , [[bad]] , [[baleful]] , [[baneful]] , [[calamitous]] , [[cataclysmic]] , [[catastrophic]] , [[consumptive]] , [[corroding]] , [[corrupting]] , [[crippling]] , [[damaging]] , [[deleterious]] , [[destructive]] , [[detrimental]] , [[dire]] , [[disadvantageous]] , [[disastrous]] , [[evil]] , [[harassing]] , [[incendiary]] , [[inimical]] , [[internecine]] , [[malefic]] , [[malicious]] , [[malignant]] , [[menacing]] , [[mischievous]] , [[murderous]] , [[nocuous]] , [[noxious]] , [[painful]] , [[pernicious]] , [[pestiferous]] , [[pestilential]] , [[risky]] , [[ruinous]] , [[sinful]] , [[sinister]] , [[subversive]] , [[toxic]] , [[undermining]] , [[unhealthy]] , [[unsafe]] , [[unwholesome]] , [[virulent]] , [[hurtful]] , [[ill]] , [[injurious]] , [[deadly]] , [[fatal]] , [[hazardous]] , [[maleficent]] , [[nasty]] , [[noisome]] , [[pestilent]] , [[poisonous]] , [[prejudicial]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Causing or likely to cause harm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harmfully adv.harmfulness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harmful harmful] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=harmful harmful] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ha:mful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây tai hại, có hại
    smoking is harmful to health
    hút thuốc có hại cho sức khoẻ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có hạt
    nguy hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X