-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====hình vẽ=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Drawing.jpg|200px|Sự kéo, sự chuốt, sự giát, sự ram, bản vẽ]][[Image:Drawing.jpg|200px|Sự kéo, sự chuốt, sự giát, sự ram, bản vẽ]]Dòng 132: Dòng 135: =====A the art of representing by line. b delineation withoutcolour or with a single colour. c the art of representing withpencils, pens, crayons, etc., rather than paint.==========A the art of representing by line. b delineation withoutcolour or with a single colour. c the art of representing withpencils, pens, crayons, etc., rather than paint.=====- =====A pictureproduced in this way.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====A pictureproduced in this way.=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:21, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu)
- mechanical drawing
- vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
- to be out of drawing
- vẽ sai, vẽ không đúng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự lấy ra
Giải thích EN: The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.
Giải thích VN: Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.
Kỹ thuật chung
vẽ kỹ thuật
- drawing machine
- máy vẽ (kỹ thuật)
- drawing paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drawing pen
- bút vẽ kỹ thuật
- engineering drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- mechanical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- shop drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo
- technical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- white drawing film
- màng vẽ kỹ thuật trắng
- working drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) thi công
Kinh tế
rút tiền
- advice of drawing
- giấy báo rút tiền
- cash drawing
- rút tiền mặt
- drawing account
- tài khoản rút tiền
- drawing rights
- quyền rút tiền
- ex-drawing
- trái khoán không rút tiền lãi
- holdings on special drawing rights
- số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền (rút) tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ