-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========ống nối==========ống nối=====Dòng 28: Dòng 26: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====khít khao=====+ =====khít khao==========sự vừa vặn==========sự vừa vặn=====Dòng 34: Dòng 32: =====ống lối==========ống lối======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====sự chỉnh khớp=====+ =====sự chỉnh khớp==========sự làm khớp==========sự làm khớp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ phận nối=====+ =====bộ phận nối=====::[[branch]] [[fitting]]::[[branch]] [[fitting]]::bộ phận nối ống nhánh::bộ phận nối ống nhánh::[[capillary]] [[fitting]]::[[capillary]] [[fitting]]::bộ phận nối mao dẫn::bộ phận nối mao dẫn- =====khớp nối ống=====+ =====khớp nối ống=====::[[oil]] [[tube]] [[fitting]]::[[oil]] [[tube]] [[fitting]]::khớp nối ống dẫn dầu::khớp nối ống dẫn dầu- =====khuỷu ống=====+ =====khuỷu ống=====::[[screw]] [[fitting]]::[[screw]] [[fitting]]::khuỷu ống có ren vít::khuỷu ống có ren vítDòng 57: Dòng 55: ::y-branch [[fitting]]::y-branch [[fitting]]::khuỷu ống, chạc ba::khuỷu ống, chạc ba- =====đầu nối ống=====+ =====đầu nối ống=====- =====làm cho khớp=====+ =====làm cho khớp=====- =====lắp ráp=====+ =====lắp ráp=====- =====mối nối=====+ =====mối nối=====- =====ống nối=====+ =====ống nối=====- =====sự điều chỉnh=====+ =====sự điều chỉnh=====::[[curve]] [[fitting]]::[[curve]] [[fitting]]::sự điều chỉnh đường cong::sự điều chỉnh đường congDòng 76: Dòng 74: ::[[screw]] [[fitting]]::[[screw]] [[fitting]]::sự điều chỉnh bắt vít::sự điều chỉnh bắt vít- =====sự làm khít=====+ =====sự làm khít=====- =====sự lắp=====+ =====sự lắp=====- =====sự lắp ráp=====+ =====sự lắp ráp==========sự thích hợp==========sự thích hợp=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Fit,befitting,suitable,appropriate, meet,becoming,proper,comme il faut, seemly,apt,apropos,apposite,germane,relevant: Is it fitting to send flowers? It was a fitting endto the story.=====+ =====adjective=====- + :[[applicable]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[comme il faut]] , [[correct]] , [[decent]] , [[decorous]] , [[desirable]] , [[due]] , [[felicitous]] , [[happy]] , [[just]] , [[just what was ordered]] , [[meet]] , [[on the button]] , [[on the nose ]]* , [[proper]] , [[right]] , [[right on]] , [[seemly]] , [[that]]’s the ticket , [[befitting]] , [[fit]] , [[tailor-made]] , [[appropriate]] , [[deserved]] , [[merited]] , [[rightful]] , [[suitable]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[accouterment]] , [[appointment]] , [[attachment]] , [[component]] , [[connection]] , [[convenience]] , [[equipment]] , [[extra]] , [[furnishing]] , [[furniture]] , [[instrument]] , [[paraphernalia]] , [[part]] , [[piece]] , [[trimming]] , [[unit]] , [[movable]] , [[accessory]] , [[adjustment]] , [[applicable]] , [[appropriate]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[due]] , [[happy]] , [[meet]] , [[proper]] , [[seemly]] , [[suitable]] , [[warranted]]- =====Fittings. fitments,attachments,accessories,elements,pieces,parts,units,fixtures; appointments,extras,installations,furnishings,trappings,furniture,equipment,accoutrements,paraphernalia,trimmings: Gold-plated bathroomfittings are available at extra cost.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & adj.=====+ :[[improper]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[unfitting]] , [[unseemly]] , [[unsuitable]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====The process or an instance of having agarment etc. fitted (needed several fittings).=====+ - + - =====A (in pl.) thefixtures and fitments of a building. b a piece of apparatus orfurniture.=====+ - + - =====Adj. proper, becoming,right.=====+ - + - =====Fitting-shop aplace where machine parts are put together.=====+ - + - =====Fittingly adv.fittingness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fitting fitting]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fitting&submit=Search fitting]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fitting fitting]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 12:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- applicable , apt , becoming , comme il faut , correct , decent , decorous , desirable , due , felicitous , happy , just , just what was ordered , meet , on the button , on the nose * , proper , right , right on , seemly , that’s the ticket , befitting , fit , tailor-made , appropriate , deserved , merited , rightful , suitable
noun
- accouterment , appointment , attachment , component , connection , convenience , equipment , extra , furnishing , furniture , instrument , paraphernalia , part , piece , trimming , unit , movable , accessory , adjustment , applicable , appropriate , apt , becoming , due , happy , meet , proper , seemly , suitable , warranted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ