-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ::quả này hơi chát::quả này hơi chát- =====(nghĩa bóng)gâygắt, chua cay, cay độc, chanh chua (trong thái độ)=====+ =====(nghĩa bóng) găy gắt, chua cay, cay độc, chanh chua (trong thái độ)=====::[[a]] [[tart]] [[answer]]::[[a]] [[tart]] [[answer]]::một câu trả lời chua chát::một câu trả lời chua chát03:00, ngày 4 tháng 8 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerb , acerbic , acetose , acid , acidulous , acrimonious , astringent , barbed , biting , caustic , cutting , dry , harsh , nasty , piquant , pungent , scathing , sharp , short , snappish , snappy , snippy , tangy , testy , trenchant , vinegary , wounding , acetous
noun
- bun , danish , eclair , fruit tart , pie , popover , roll , turnover , bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet , whore , baggage , hussy , jade , slattern , tramp , wanton , wench , acerb , acerbic , acid , bitter , cutting , girl , pastry , piquant , poignant , prostitute , pungent , sever , sharp , snappy , sour , tangy , vinegary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ