• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:54, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====ngặt; chính xác=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 28: Dòng 31:
    :[[flexible]] , [[inexact]] , [[tolerant]]
    :[[flexible]] , [[inexact]] , [[tolerant]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'strin-juh/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
    a stringent ban on smoking
    lệnh nghiêm cấm hút thuốc lá
    Khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)
    a stringent economic climate
    một hoàn cảnh kinh tế khó khăn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngặt; chính xác

    Kỹ thuật chung

    ngặt

    Kinh tế

    thiếu hàng (để bán)
    thiếu tiền (để mua)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X