-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: =====Sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái gì==========Sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái gì=====- ::[[his]] [[recovery]] [[is]] [[a]] [[tribute]] [[to]] [[the]] [[doctor's]] [[skill]]+ ::[[his]] [[recovery]] [[is]] [[a]] [[tribute]] [[to]] [[the]] [[doctor]]'s [[skill]]::sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ::sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==20:08, ngày 21 tháng 2 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accolade , acknowledgment , applause , appreciation , citation , commendation , compliment , encomium , esteem , eulogy , gift , gratitude , honor , laudation , memorial , offering , panegyric , recognition , recommendation , respect , salutation , salvo , congratulation , praise , salute , declaration , duty , grant , levy , obligation , ovation , payment , tariff , tax , testimonial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ