-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: + ===Nghĩa chung ===+ ====lấy cái gì đó lên - lift something up===== Toán & tin ==== Toán & tin ==Dòng 21: Dòng 23: =====vớ bở==========vớ bở=====[[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===15:50, ngày 18 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- elevate , gather , grasp , hoist , rear , take up , uphold , uplift , upraise , uprear , acquire , annex , buy , chalk up * , come across , compass , cull , extract , gain , garner , get , get the hang of , glean , happen upon , have , learn , procure , purchase , score , secure , take , continue , gain ground * , get better , get well , increase , make a comeback , mend , perk up * , rally , recommence , recover , renew , reopen , restart , resume , swell , accompany , collect , drop in for , get * , give a lift , go for * , go to get , invite , offer , proposition , stop for , apprehend , book * , bust * , collar * , detain , nab , pinch * , pull in * , run in * , take into custody , pick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ