-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: =====[[child]] [[at]] [[the]] [[breast]]==========[[child]] [[at]] [[the]] [[breast]]=====::trẻ còn ẵm ngửa::trẻ còn ẵm ngửa- =====breast cancer=====+ =====[[breast]] [[cancer]]=====::ung thư vú::ung thư vú- =====To make a clean breast of sth=====+ =====[[To]] [[make]] [[a]] [[clean]] [[breast]] [[of]] sth=====::Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm::Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[breasted]]* Ved: [[breasted]]08:36, ngày 5 tháng 9 năm 2010
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bosom , bust , chest , front , mammary glands , mammilla , nipple , teat , udder , being , character , core , emotions , essential nature , heart , mind , psyche , seat of affections , sentiments , soul , spirit , thoughts , anginapectoris , areola , bib , brave , cleavage , diaphragm , dug , encounter , gorget , mamma. associatedwords: amasty , mammillary , pap , pectoral , pectoriloquy , plastron , sternal , thorax
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ