-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm cách sử dụng)
Dòng 10: Dòng 10: ::[[it]] [[is]] [[my]] [[shout]]::[[it]] [[is]] [[my]] [[shout]]::đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu::đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu+ ::[[buy]] [[a]] [[shout]]+ ::khao một chầu+ ===Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , bawl , bellow , call , cheer , clamor , cry , howl , hue , roar , salvo , scream , screech , shriek , squall , squawk , tumult , vociferation , whoop * , yammer * , yap * , yawp * , yell , halloo , holler , acclamation , fulmination , hallelujah , hoot , hosanna , outcry
verb
- bawl , bay , bellow , call out , cheer , clamor , exclaim , holler * , raise voice , roar , scream , screech , shriek , squall , squawk , vociferate , whoop * , yammer * , yap * , yawp * , yell , bluster , call , cry , halloo , holler , whoop , yawp , blare , acclaim , bark , crow , fulminate , hoot , howl , hurrah , noise , rejoice , root , yelp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ