-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: =====BrE/'''<font color="red">´prɒfɪtəbl</font>'''/==========BrE/'''<font color="red">´prɒfɪtəbl</font>'''/=====- =====/'''<font color="red">´prɑ:fɪtəbl</font>'''/=====+ =====NAmE/'''<font color="red">´prɑ:fɪtəbl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assisting , beneficial , commercial , conducive , contributive , cost-effective , effective , effectual , favorable , fruitful , gainful , going , good , instrumental , in the black , lucrative , paid off , paying , paying well , practical , pragmatic , productive , remunerative , rewarding , self-sustaining , serviceable , successful , sustaining , sweet * , useful , valuable , well-paying , worthwhile , advantageous , fat , moneymaking , benefic , beneficent , benignant , helpful , propitious , salutary , toward , prosperous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ