-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">im'plɔi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">em'plɔi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apply , bestow , bring to bear * , engage , exercise , exert , exploit , fill , handle , keep busy , manipulate , occupy , operate , put to use , spend , take up * , use , use up * , utilize , bring on board , come on board , commission , contract , contract for , enlist , hire , ink , obtain , place , procure , put on * , retain , secure , sign on * , sign up * , take on , truck with , actuate , implement , practice , involve , service , supply
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
