-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)===== =====Sự giải thích===== ::[[there]...)
So với sau →07:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kế toán
- accounting code
- mã kế toán
- accounting code number
- số mã kế toán
- accounting computer
- máy tính kế toán
- accounting device
- thiết bị kế toán
- accounting documents
- tài liệu kế toán
- accounting entry
- mục nhập kế toán
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting file
- tệp kế toán
- accounting file
- tập tin kế toán
- accounting level
- mức kế toán
- accounting machine
- máy kế toán
- accounting management
- sự quản trị kế toán
- accounting package
- gói chương trình kế toán
- accounting period
- chu kỳ kế toán
- accounting position
- chức vụ kế toán
- accounting rate
- mức kế toán
- accounting rate
- suất kế toán
- accounting records
- hồ sơ kế toán
- accounting routine
- chương trình phụ kế toán
- accounting software
- phần mềm kế toán
- accounting system
- hệ thống kế toán
- alphanumeric accounting machine
- máy kế toán chữ số
- EAM (electricalaccounting machine)
- máy kế toán điện
- electric accounting machine (EAM)
- máy kế toán điện
- electronic accounting machine
- máy kế toán điện tử
- financial and accounting department
- ban kế toán tài vụ
- keyboard accounting machine
- máy kế toán phím
- numerical accounting machine
- máy kế toán bằng số
Tham khảo chung
- accounting : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ