-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tập hợp lại, kết hợp lại===== =====Gộp chung, toàn thể===== =====(pháp lý) gồm nhi...)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ægrigit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:49, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cấp phối
- aggregate gradation
- cấp phối cốt liệu
- aggregate road
- đường cấp phối
- grade aggregate
- cấp phối đá
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối chặt
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối đá dăm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tổng
- aggregate adjustment
- phương án điều chỉnh tổng hợp
- aggregate amount of letter of credit
- tổng hạn ngạch thư tín dụng,
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- aggregate analysis
- phân tích tổng hợp
- aggregate analysis
- sự phân tích tổng hợp
- aggregate balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hợp nhất
- aggregate cost of coverage
- tổng giá trị nhận bảo hiểm
- aggregate demand
- tổng cầu
- aggregate demand
- tổng mức cầu
- aggregate demand
- tổng nhu cầu
- aggregate discount
- chiết khấu tổng hợp
- aggregate exercise price
- tổng giá thực thi
- aggregate expenditure schedule
- danh mục tổng chi tiêu
- aggregate fund in-flow out-flow
- tổng luồng vốn chảy vào và chảy ra
- aggregate limit
- tổng giới hạn
- aggregate limit
- tổng hạn ngạch (của quota)
- aggregate monetary demand
- tổng cầu tiền tệ
- aggregate output
- tổng sản lượng
- aggregate production function
- hàm tổng sản lượng
- aggregate production function
- hàm tổng sản xuất
- aggregate rebate
- tổng số bớt giá
- aggregate rebates
- tổng số bớt giá
- aggregate risk
- rủi ro tổng hợp
- aggregate supply
- tổng cung
- aggregate supply
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
- aggregate supply
- tổng mức cung
- aggregate supply price
- tổng chi phí sản xuất
- aggregate taxable value
- tổng giá trị phải chịu thuế
- aggregate value
- giá trị tổng hợp
- aggregate value
- tổng giá trị
- aggregate yield
- tổng sản lượng
- tax on aggregate
- thuế thu nhập tổng hợp
tác giả
NASG, khong biet, Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Trang , ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ