-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Máy nâng, máy trục===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy===== =====(giải phẫu) cơ nâng...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'eliveitə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:27, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
băng nâng
- chain elevator
- băng nâng kiểu xích
- horizontal elevator
- băng nâng ngang
- ore elevator
- băng nâng quặng
máy nâng
- acid elevator
- máy nâng chuyển axit
- baggage elevator
- máy nâng hành lý
- band elevator
- máy nâng kiểu băng (chuyền)
- band elevator
- máy nâng kiểu băng chuyền
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng truyền
- block ice elevator
- máy nâng (nước) đá khối
- block ice elevator
- máy nâng nước đá khối
- boat elevator
- máy nâng xuồng
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gầu
- bucket type elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket-scraper elevator
- máy nâng kiểu gàu cào
- cement elevator
- máy nâng xi măng
- chain elevator
- máy nâng kiểu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu xích
- construction elevator
- máy nâng xây dựng
- continuous bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu liên tục
- electric elevator
- máy nâng dùng điện
- elevator bucket
- gàu máy nâng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng vô tận
- feed bucket elevator
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- freight elevator
- máy nâng hàng
- freight elevator
- máy nâng tải
- grain elevator
- máy nâng hạt (ngũ cốc)
- hydraulic elevator
- máy nâng kiểu thủy lực
- hydraulic elevator
- máy nâng thủy lực
- inclined bucket elevator
- máy nâng nghiêng kiểu gàu
- luggage elevator
- máy nâng hành lý
- materials elevator
- máy nâng vật liệu
- multicab (in) elevator
- máy nâng nhiều cabin
- multicage elevator
- máy nâng nhiều lồng
- multicage elevator
- máy nâng nhiều ngăn
- pneumatic elevator
- máy nâng dùng khí nén
- pneumatic elevator
- máy nâng khí nén
- rod elevator
- máy nâng kiểu thanh trượt
- scoop wheel elevator
- máy nâng kiểu guồng cánh gáo
- scraper elevator
- máy nâng kiểu cào
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít xoắn
- side door elevator
- máy nâng có cửa bên
- sucker rod elevator
- máy nâng ống bơm
- tilt bucket elevator
- máy nâng gàu nghiêng
- vertical bucket elevator
- máy nâng đứng kiểu gàu
máy trục
- apron elevator
- máy trục kiểu bàn
- baggage elevator
- máy trục hàng
- construction elevator
- máy trục thi công
- freight elevator
- máy trục hàng
- hoop elevator
- máy trục đai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ