• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (biên dạng)
    Dòng 84: Dòng 84:
    ::[[equivalent]] [[step]] [[index]] [[profile]]
    ::[[equivalent]] [[step]] [[index]] [[profile]]
    ::biên dạng ESI
    ::biên dạng ESI
    -
    ::[[ESI]] [[profile]]
    +
    ::ESI [[profile]]
    ::biên dạng ESI
    ::biên dạng ESI
    ::[[file]] [[profile]]
    ::[[file]] [[profile]]
    Dòng 140: Dòng 140:
    ::[[wheel]] [[profile]] [[wear]]
    ::[[wheel]] [[profile]] [[wear]]
    ::việc mòn biên dạng bánh xe
    ::việc mòn biên dạng bánh xe
     +
    =====hình chiếu cạnh=====
    =====hình chiếu cạnh=====

    02:17, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
    Hình bóng (của cái gì)
    the profile of the tower against the sky
    hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
    Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..)
    in profile
    nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên

    Ngoại động từ

    Về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
    In hình bóng (của cái gì)
    the huge trees were profiled against the night sky
    những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm
    Viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)

    hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    mắt chiếu bên (kết cấu tàu)
    mặt chiếu đứng
    trắc dọc đường

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt cắt vỏ xe

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tập hợp tích

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình dạng ngoài
    mặt cắt dọc đường
    theo mẫu

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    tiểu sử
    installation profile
    tiểu sử cài đặt
    system profile
    tiểu sử hệ thống
    transmission group profile
    tiểu sử nhóm truyền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biên dạng
    cam profile
    biên dạng cạm
    check rail profile
    biên dạng ray hộ bánh
    cross profile
    biên dạng ngang
    cylindrical wheel tyre profile
    biên dạng vành bánh xe hình trụ
    doping profile
    biên dạng pha tạp
    equivalent step index profile
    biên dạng ESI
    ESI profile
    biên dạng ESI
    file profile
    biên dạng tập tin
    flange profile
    biên dạng gờ bánh xe
    impurity concentration profile
    biên dạng nồng độ tạp chất
    impurity concentration profile
    biên dạng pha tạp
    longitudinal profile
    biến dạng dọc
    low-high-low doping profile
    biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
    profile chart
    sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
    profile gasket
    lớp đệm có biên dạng
    profile overlap
    sự trùng khớp biên dạng
    profile parameter
    tham số biên dạng
    profile projector
    máy chiếu biên dạng
    profile rolling
    sự cán biên dạng
    profile shape
    đường viền biến dạng
    pulse profile
    biên dạng xung
    reference profile
    biên dạng chuẩn
    reflection profile
    biên dạng phản xạ
    refraction profile
    biên dạng khúc xạ
    restored profile
    biên dạng được phục hồi
    screw thread profile
    biến dạng ren vít
    Service Profile at the Home location (SPH)
    biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
    Service Profile at the Visited location (SPV)
    biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
    surface profile
    biên dạng (của) mặt
    temperature profile
    biên dạng nhiệt độ
    temperature profile
    biến dạng nhiệt độ
    thread profile
    biên dạng ren
    tooth profile
    biên dạng răng
    wheel profile wear
    việc mòn biên dạng bánh xe
    hình chiếu cạnh
    hình thể
    đường bao
    lát cắt
    lược tả
    mặt bên
    mặt cắt
    mặt cắt địa chất
    mặt nghiêng

    Giải thích VN: Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.

    mẫu
    thép cán định hình
    fixing profile
    thanh thép cán định hình
    profile steel sheet
    tâm thép cán định hình

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nét đặc trưng
    market profile
    nét đặc trưng của thị trường
    product profile
    nét đặc trưng của sản phẩm
    nét sơ lược

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Outline, silhouette, contour, side-view: His aquilinenose shows up prominently in this profile.
    Biography,(biographical or thumbnail or character) sketch, life, portrait,vignette: That profile of Allen in a well-known magazine didnot do him justice. 3 analysis, study, survey, examination;graph, diagram, chart, list, statistics: The profile of theaverage newspaper reader revealed some interesting anomalies.
    V.
    Describe, draw, sketch, limn: The editor phoned to saythat they want to profile you in the Gazette's Sunday coloursupplement.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A an outline (esp. of a human face) as seenfrom one side. b a representation of this.
    A shortbiographical or character sketch.
    Statistics a representationby a graph or chart of information (esp. on certaincharacteristics) recorded in a quantified form.
    Acharacteristic personal manner or attitude.
    A verticalcross-section of a structure.
    A flat outline piece of sceneryon stage.
    V.tr.
    Represent in profile.
    Give a profileto.
    Profiler n. profilist n. [obs. It.profilo, profilare (as PRO-(1), filare spin f. L filare f.filum thread)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X