-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Ngoại động từ)
Dòng 45: Dòng 45: ::[[pole]] [[a]] [[punt]] [[up]] [[the]] [[river]]::[[pole]] [[a]] [[punt]] [[up]] [[the]] [[river]]::dùng sào chống thuyền đi ngược sông::dùng sào chống thuyền đi ngược sông+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[under]] [[bare]] [[poles]]=====+ ::(hàng hải) không giương buồm+ ::Xơ xác dạc dài+ =====[[up]] [[the]] [[pole]]=====+ ::(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc+ ::Sai, sai lầm+ ::Mất trí, kỳ cục+ =====[[to]] [[be]] [[poles]] [[asunder]]=====+ =====to be as wide as the poles apart=====+ ::Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau+ =====[[be]] [[poles]] [[apart]]=====+ ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung== Toán & tin ==== Toán & tin ==06:31, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cực điểm
- complex pole
- cực điểm phức
- pole of an analytic function
- cực điểm của một hàm giải tích
- pole of order of function
- cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- simple pole
- cực điểm đơn
điểm cực
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- cấu tạo điểm cực- zero
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- residue at a pole
- thặng dư tại một điểm cực
điện cực
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực lồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ