-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">keə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:05, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Thích, muốn
- would you care for a walk?
- anh có thích đi tản bộ không?
- for all I care
- (thông tục) tớ cần đếch gì
- I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
- (thông tục) tớ cóc cần
- not to care if
- (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
- I don't care if I do
- (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Anxiety, worry, trouble, anguish, disquiet, distress,grief, sorrow, dolour, sadness, suffering, misery, woe,tribulation: His haggard look reflected a life of care.
Concern, regard, vigilance, mindfulness, heed, solicitude;heedfulness, attention, pains, carefulness, meticulousness,punctiliousness; caution, circumspection: The essence ofpublic-spiritedness is care for the common good. He looks afterhis moustache and beard with great care. Open with care. 3responsibility, charge, protection, guardianship, custody,keeping, safe keeping; control, direction, supervision: Thechild has been released into our care.
Take care of. lookafter, attend to, be responsible for, take charge of, takeresponsibility for; tend, nurse: You should take care of yourmoney. Does she have enough experience to take care of someonewho is ill?
Be concerned, trouble oneself, feel interest, worry,fret, trouble, Brit mind: Do you care whether Arnold gets thejob he wants? I don't care who you are, you can't come in here!6 care for. a look after, tend, attend (to), watch over,protect, take care of, provide for; nurse: He cared for hisailing parents for about twenty years. b like, fancy, beattracted to, be fond of, love, be keen on, be enamoured of:Jennifer admitted last night how much she cares for David.
tác giả
Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ