-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự lo âu, sự lo lắng)(→Thích, muốn)
Dòng 53: Dòng 53: ::[[would]] [[you]] [[care]] [[for]] [[a]] [[walk]]?::[[would]] [[you]] [[care]] [[for]] [[a]] [[walk]]?::anh có thích đi tản bộ không?::anh có thích đi tản bộ không?- ::[[for]] [[all]] I [[care]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[care]] [[of]] Mr.X=====+ ::nhờ ông X chuyển giúp ( viếttrên phong bì)+ =====[[care]] [[killed]] [[the]] [[cat]]=====+ ::(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc+ =====[[for]] [[all]] I [[care]]=====::(thông tục) tớ cần đếch gì::(thông tục) tớ cần đếch gì- ::I [[don't]] [[care]] [[a]] [[pin]] ([[a]] [[damn]], [[a]] [[whit]], [[a]] [[tinker's]] [[cuss]], [[a]] [[button]], [[a]] [[cent]], [[a]] [[chip]], [[a]] [[feather]], [[a]] [[fig]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[whoop]], [[a]] [[brass]] [[farthing]])+ =====I [[don't]] [[care]] [[a]] [[pin]] ([[a]] [[damn]], [[a]] [[whit]], [[a]] [[tinker's]] [[cuss]], [[a]] [[button]], [[a]] [[cent]], [[a]] [[chip]], [[a]] [[feather]], [[a]] [[fig]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[whoop]], [[a]] [[brass]] [[farthing]])=====::(thông tục) tớ cóc cần::(thông tục) tớ cóc cần- ::[[not]] [[to]] [[care]] [[if]]+ =====[[not]] [[to]] [[care]] [[if]]=====::(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn::(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn- ::I [[don't]] [[care]] [[if]] I [[do]]+ =====I [[don't]] [[care]] [[if]] I [[do]]=====::(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó::(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[cared]]*V-ed: [[cared]]09:09, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Anxiety, worry, trouble, anguish, disquiet, distress,grief, sorrow, dolour, sadness, suffering, misery, woe,tribulation: His haggard look reflected a life of care.
Concern, regard, vigilance, mindfulness, heed, solicitude;heedfulness, attention, pains, carefulness, meticulousness,punctiliousness; caution, circumspection: The essence ofpublic-spiritedness is care for the common good. He looks afterhis moustache and beard with great care. Open with care. 3responsibility, charge, protection, guardianship, custody,keeping, safe keeping; control, direction, supervision: Thechild has been released into our care.
Take care of. lookafter, attend to, be responsible for, take charge of, takeresponsibility for; tend, nurse: You should take care of yourmoney. Does she have enough experience to take care of someonewho is ill?
Be concerned, trouble oneself, feel interest, worry,fret, trouble, Brit mind: Do you care whether Arnold gets thejob he wants? I don't care who you are, you can't come in here!6 care for. a look after, tend, attend (to), watch over,protect, take care of, provide for; nurse: He cared for hisailing parents for about twenty years. b like, fancy, beattracted to, be fond of, love, be keen on, be enamoured of:Jennifer admitted last night how much she cares for David.
tác giả
Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ